Đối đầu Lisen vs SK Prostejov, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Lisen vs SK Prostejov
Đối đầu Lisen vs SK Prostejov
Phong độ Lisen gần đây
Phong độ SK Prostejov gần đây
Hạng 2 Séc 2023-2024: Lisen vs SK Prostejov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lisen vs SK Prostejov trước đây
-
07/10/2023SK Prostejov4 - 2Lisen1 - 2L
-
13/05/2023SK Prostejov2 - 1Lisen2 - 1L
-
22/10/2022Lisen2 - 3SK Prostejov0 - 1L
-
30/04/2022Lisen2 - 0SK Prostejov1 - 0W
-
30/10/2021SK Prostejov1 - 1Lisen0 - 0D
-
08/05/2021SK Prostejov1 - 3Lisen1 - 1W
-
02/12/2020Lisen2 - 2SK Prostejov2 - 2D
-
21/01/2023Lisen0 - 2SK Prostejov0 - 0L
-
09/07/2022SK Prostejov1 - 0Lisen0 - 0L
-
06/02/2021Lisen2 - 1SK Prostejov1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lisen vs SK Prostejov
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs SK Prostejov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs SK Prostejov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs SK Prostejov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lisen (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lisen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lisen và SK Prostejov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | T B H T T B |
2 | Vyskov | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 29 | 13 | 46 | H B T T H T |
3 | FK MAS Taborsko | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H T B T H T |
4 | Sigma Olomouc B | 25 | 13 | 3 | 9 | 37 | 35 | 2 | 42 | H T T T T T |
5 | Chrudim | 25 | 10 | 7 | 8 | 45 | 41 | 4 | 37 | T T B H B T |
6 | Sparta Praha B | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 35 | T T B T B T |
7 | FK Graffin Vlasim | 25 | 8 | 11 | 6 | 34 | 30 | 4 | 35 | T B H B H T |
8 | Lisen | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 30 | -1 | 33 | H H H T B B |
9 | Opava | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 29 | -2 | 33 | H B T B H T |
10 | Marila Pribram | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 37 | -9 | 33 | B T B B H B |
11 | Brno | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B B T H B |
12 | Vysocina jihlava | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 30 | B B H B T B |
13 | Viktoria Zizkov | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 45 | -9 | 29 | H T T B T B |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 25 | 6 | 10 | 9 | 42 | 42 | 0 | 28 | H B T H T B |
15 | SK Prostejov | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | B T T B B T |
16 | Slavia Kromeriz | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 40 | -16 | 23 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: