Đối đầu Slavia Kromeriz vs Lisen, 21h30 ngày 06/4
Kết quả Slavia Kromeriz vs Lisen
Đối đầu Slavia Kromeriz vs Lisen
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
Phong độ Lisen gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Slavia Kromeriz vs Lisen
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Lisen trước đây
-
26/08/2023Lisen1 - 0Slavia Kromeriz1 - 0L
-
05/02/2022Lisen2 - 2Slavia Kromeriz1 - 0D
-
15/02/2020Lisen1 - 2Slavia Kromeriz1 - 1W
-
09/02/2019Lisen1 - 1Slavia Kromeriz1 - 0D
-
12/04/2019Slavia Kromeriz3 - 0Lisen2 - 0W
-
01/09/2018Lisen2 - 1Slavia Kromeriz2 - 0L
-
04/05/2018Slavia Kromeriz3 - 4Lisen3 - 2L
-
30/09/2017Lisen2 - 0Slavia Kromeriz2 - 0L
-
18/03/2017Lisen1 - 3Slavia Kromeriz0 - 2W
-
13/08/2016Slavia Kromeriz1 - 1Lisen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Kromeriz vs Lisen
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Lisen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Lisen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
hạng nhất Séc | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Lisen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Kromeriz và Lisen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 21 | 13 | 40 | H B H T T T |
2 | Vyskov | 20 | 10 | 6 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | H T B H B H |
3 | FK MAS Taborsko | 20 | 8 | 8 | 4 | 24 | 18 | 6 | 32 | H B H H T H |
4 | FK Graffin Vlasim | 20 | 7 | 9 | 4 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B H H T T |
5 | Chrudim | 20 | 8 | 6 | 6 | 35 | 32 | 3 | 30 | T T H B T T |
6 | Marila Pribram | 20 | 9 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 29 | H T B B T B |
7 | Lisen | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 28 | H H B T T H |
8 | Brno | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 26 | 2 | 27 | T B H H B B |
9 | Sigma Olomouc B | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 27 | B T T B T H |
10 | Vysocina jihlava | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 26 | T H B H B B |
11 | Sparta Praha B | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 31 | -1 | 26 | T T T T B T |
12 | Opava | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | B B T H B H |
13 | Slavia Kromeriz | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 22 | B T T H B H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 20 | 4 | 9 | 7 | 30 | 33 | -3 | 21 | H T H B T H |
15 | Viktoria Zizkov | 20 | 5 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 20 | B B T H B H |
16 | SK Prostejov | 20 | 5 | 3 | 12 | 25 | 39 | -14 | 18 | T B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: