Đối đầu Sparta Praha B vs Marila Pribram, 22h00 ngày 17/4
Kết quả Sparta Praha B vs Marila Pribram
Đối đầu Sparta Praha B vs Marila Pribram
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Phong độ Marila Pribram gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Sparta Praha B vs Marila Pribram
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Marila Pribram trước đây
-
15/09/2023Marila Pribram2 - 1Sparta Praha B1 - 0L
-
24/05/2023Marila Pribram1 - 0Sparta Praha B0 - 0L
-
06/11/2022Sparta Praha B0 - 3Marila Pribram0 - 2L
-
20/03/2022Sparta Praha B1 - 1Marila Pribram0 - 0D
-
21/08/2021Marila Pribram0 - 2Sparta Praha B0 - 1W
-
16/02/2022Marila Pribram1 - 1Sparta Praha B0 - 1D
-
05/02/2011Sparta Praha B1 - 0Marila Pribram1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha B vs Marila Pribram
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Marila Pribram: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Marila Pribram: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Marila Pribram: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha B (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sparta Praha B (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha B và Marila Pribram trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 23 | 12 | 41 | H T T T B H |
2 | Vyskov | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 27 | 11 | 39 | B H B H B T |
3 | FK MAS Taborsko | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 21 | 8 | 35 | H H T H T B |
4 | Chrudim | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 34 | 3 | 33 | H B T T T B |
5 | Sigma Olomouc B | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 32 | -4 | 33 | T B T H T T |
6 | Marila Pribram | 22 | 10 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 32 | B B T B T B |
7 | FK Graffin Vlasim | 22 | 7 | 10 | 5 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H T T B H |
8 | Lisen | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 23 | 0 | 30 | B T T H H H |
9 | Sparta Praha B | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 29 | T T B T T B |
10 | Opava | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H B H B T |
11 | Vysocina jihlava | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 31 | 1 | 27 | B H B B B H |
12 | Brno | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 32 | -2 | 27 | H H B B B B |
13 | Viktoria Zizkov | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 37 | -4 | 26 | T H B H T T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 24 | H B T H B T |
15 | SK Prostejov | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | B T B B T T |
16 | Slavia Kromeriz | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 23 | T H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: