Đối đầu Viktoria Plzen B vs Marila Pribram, 15h30 ngày 13/10
Kết quả Viktoria Plzen B vs Marila Pribram
Đối đầu Viktoria Plzen B vs Marila Pribram
Phong độ Viktoria Plzen B gần đây
Phong độ Marila Pribram gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Viktoria Plzen B vs Marila Pribram
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs Marila Pribram trước đây
-
03/02/2024Viktoria Plzen B0 - 2Marila Pribram0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viktoria Plzen B vs Marila Pribram
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs Marila Pribram: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs Marila Pribram: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs Marila Pribram: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria Plzen B (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Viktoria Plzen B (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria Plzen B thắng
Bại: là số trận Viktoria Plzen B thua
Thắng: là số trận Viktoria Plzen B thắng
Bại: là số trận Viktoria Plzen B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria Plzen B và Marila Pribram trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 22 | T T B T T T |
2 | Sokol Brozany | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T T T T T B |
3 | SK Zapy | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T T T B T |
4 | SK Kladno | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | H T B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Hradec Kralove B | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | B H T H T T |
7 | Pardubice B | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B T T B B |
8 | Jablonec B | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H T B T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T T H B H |
10 | Jiskra Usti nad Orlici | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T B B B H |
11 | Zivanice | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B B T B T |
12 | Mlada Boleslav B | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 22 | -5 | 10 | B T H H T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T B B B T |
14 | FK Kolin | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | H H H B H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T H B B H |
16 | Banik Most-Sous | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B B T B B |
17 | Teplice B | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: