Đối đầu MFK Karvina B vs TJ Start Brno, 15h15 ngày 06/10
Kết quả MFK Karvina B vs TJ Start Brno
Đối đầu MFK Karvina B vs TJ Start Brno
Phong độ MFK Karvina B gần đây
Phong độ TJ Start Brno gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: MFK Karvina B vs TJ Start Brno
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs TJ Start Brno trước đây
-
26/05/2024MFK Karvina B0 - 1TJ Start Brno0 - 1L
-
21/10/2023TJ Start Brno2 - 3MFK Karvina B0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina B vs TJ Start Brno
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs TJ Start Brno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs TJ Start Brno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs TJ Start Brno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina B (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
MFK Karvina B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina B và TJ Start Brno trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokol Brozany | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 19 | H T T T T T |
2 | SK Zapy | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | H B T T T B |
3 | Usti nad Labem | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 16 | T H T T B T |
4 | SK Kladno | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | T H B T B H |
6 | Hradec Kralove B | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | B H T H T T |
7 | Pardubice B | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | T H B T T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | H B B T T H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B H T T B B |
10 | Mlada Boleslav B | 9 | 2 | 4 | 3 | 17 | 18 | -1 | 10 | H B T H H T |
11 | Jablonec B | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B H H T B |
12 | Zivanice | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T H B B T |
13 | Banik Most-Sous | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 7 | B B B B T B |
14 | FK Kolin | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T H H H |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 23 | -11 | 7 | H B T B B B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B B T H B B |
17 | Teplice B | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 22 | -13 | 4 | T B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: