Đối đầu Slavia Praha vs MFK Karvina, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Slavia Praha vs MFK Karvina
Đối đầu Slavia Praha vs MFK Karvina
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs MFK Karvina
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs MFK Karvina trước đây
-
18/02/2024MFK Karvina0 - 3Slavia Praha0 - 2W
-
03/09/2023Slavia Praha5 - 1MFK Karvina3 - 1W
-
05/02/2022Slavia Praha0 - 1MFK Karvina0 - 0L
-
30/08/2021MFK Karvina3 - 3Slavia Praha1 - 2D
-
17/05/2021Slavia Praha1 - 1MFK Karvina1 - 0D
-
24/01/2021MFK Karvina1 - 3Slavia Praha0 - 0W
-
01/12/2019Slavia Praha2 - 0MFK Karvina0 - 0W
-
04/08/2019MFK Karvina0 - 0Slavia Praha0 - 0D
-
18/11/2022MFK Karvina0 - 2Slavia Praha0 - 2W
-
03/04/2019Slavia Praha5 - 0MFK Karvina2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs MFK Karvina
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs MFK Karvina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs MFK Karvina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs MFK Karvina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Slavia Praha (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và MFK Karvina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | B H T T T B |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H B T T T |
4 | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 25 | T B B T B B |
5 | Baumit Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H H T H H |
7 | MFK Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T B H T H T |
8 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 17 | H B T H T H |
11 | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 17 | H H H H H T |
12 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
13 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
15 | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T H T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | -28 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: