Đối đầu Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II, 15h15 ngày 28/4
Kết quả Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II
Đối đầu Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II
Phong độ Mlada Boleslav B gần đây
Phong độ Slovan Liberec II gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II trước đây
-
13/01/2024Mlada Boleslav B2 - 1Slovan Liberec II0 - 0W
-
26/01/2011Mlada Boleslav B1 - 3Slovan Liberec II1 - 1L
-
01/10/2023Slovan Liberec II2 - 0Mlada Boleslav B1 - 0L
-
10/04/2022Mlada Boleslav B2 - 0Slovan Liberec II2 - 0W
-
29/08/2021Slovan Liberec II1 - 2Mlada Boleslav B0 - 2W
-
18/09/2020Slovan Liberec II3 - 4Mlada Boleslav B2 - 1W
-
08/09/2019Slovan Liberec II1 - 2Mlada Boleslav B1 - 2W
-
13/05/2012Mlada Boleslav B3 - 2Slovan Liberec II3 - 2W
-
16/10/2011Slovan Liberec II1 - 2Mlada Boleslav B0 - 1W
-
11/06/2011Mlada Boleslav B3 - 1Slovan Liberec II1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
hạng nhất Séc | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Slovan Liberec II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav B (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Mlada Boleslav B (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav B thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav B thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav B thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav B và Slovan Liberec II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 23 | 15 | 7 | 1 | 48 | 17 | 31 | 52 | T H T H T H |
2 | Usti nad Labem | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 28 | 15 | 46 | T T T T T T |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 24 | 20 | 45 | B B T H T H |
4 | Banik Most-Sous | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H T H H |
5 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T T B T T |
6 | Jablonec B | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B T B B T |
7 | FK Kolin | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 37 | -2 | 33 | B T H T B T |
8 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 8 | 6 | 10 | 39 | 44 | -5 | 30 | T B B B H B |
9 | Slovan Liberec II | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 32 | 2 | 29 | B B B T H T |
10 | Pardubice B | 24 | 7 | 8 | 9 | 37 | 45 | -8 | 29 | T T T B B T |
11 | Zivanice | 23 | 7 | 5 | 11 | 32 | 36 | -4 | 26 | T B T B T B |
12 | Hradec Kralove B | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 50 | -18 | 25 | B B B T T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 23 | B H H H B T |
14 | Mlada Boleslav B | 23 | 6 | 4 | 13 | 33 | 33 | 0 | 22 | T H B B B B |
15 | FK Prepere | 23 | 5 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B H B B T |
16 | Teplice B | 24 | 5 | 4 | 15 | 26 | 45 | -19 | 19 | T B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: