Đối đầu Teplice vs Mlada Boleslav, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Teplice vs Mlada Boleslav
Đối đầu Teplice vs Mlada Boleslav
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Mlada Boleslav
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Mlada Boleslav trước đây
-
13/04/2024Mlada Boleslav1 - 2Teplice0 - 0W
-
04/11/2023Teplice1 - 0Mlada Boleslav0 - 0W
-
25/04/2023Teplice1 - 1Mlada Boleslav1 - 0D
-
06/11/2022Mlada Boleslav3 - 0Teplice1 - 0L
-
19/12/2021Teplice0 - 1Mlada Boleslav0 - 1L
-
21/08/2021Mlada Boleslav3 - 1Teplice2 - 1L
-
11/04/2021Teplice1 - 3Mlada Boleslav1 - 1L
-
10/01/2024Mlada Boleslav2 - 2Teplice2 - 1D
-
12/01/2022Mlada Boleslav4 - 1Teplice0 - 1L
-
02/07/2022Mlada Boleslav3 - 2Teplice2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Mlada Boleslav
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Mlada Boleslav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Mlada Boleslav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 2 | 1 | 4 |
Tipsport Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Mlada Boleslav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Teplice (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Mlada Boleslav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T H T T |
3 | Slavia Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 | H T T T T |
4 | Baumit Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H T B T H |
5 | Synot Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B H T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H T B T |
7 | Banik Ostrava | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T B T H |
8 | Hradec Kralove | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B T B T B |
9 | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B T B H |
10 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B B T B |
11 | MFK Karvina | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T B B T H |
12 | Mlada Boleslav | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 6 | B T B T B |
13 | Pardubice | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T B B T |
14 | Dukla Prague | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B B B T |
15 | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: