Đối đầu Viktoria Zizkov vs Opava, 15h15 ngày 28/9
Kết quả Viktoria Zizkov vs Opava
Đối đầu Viktoria Zizkov vs Opava
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Phong độ Opava gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Viktoria Zizkov vs Opava
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Opava trước đây
-
10/03/2024Viktoria Zizkov1 - 1Opava1 - 0D
-
05/08/2023Opava3 - 3Viktoria Zizkov2 - 0D
-
27/04/2022Viktoria Zizkov2 - 2Opava1 - 1D
-
23/10/2021Opava6 - 1Viktoria Zizkov2 - 1L
-
25/04/2018Opava3 - 0Viktoria Zizkov2 - 0L
-
28/09/2017Viktoria Zizkov1 - 5Opava1 - 4L
-
14/04/2017Opava2 - 2Viktoria Zizkov0 - 1D
-
21/09/2016Viktoria Zizkov3 - 3Opava0 - 1D
-
11/04/2015Opava2 - 1Viktoria Zizkov2 - 0L
-
28/09/2014Viktoria Zizkov2 - 0Opava1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viktoria Zizkov vs Opava
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Opava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Opava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Opava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria Zizkov (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Viktoria Zizkov (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria Zizkov và Opava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 9 | 8 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 25 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Vyskov | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | T T B T T B |
4 | Opava | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | B T T T T B |
5 | Lisen | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B H T T H |
6 | FK Graffin Vlasim | 9 | 2 | 6 | 1 | 15 | 12 | 3 | 12 | H H B H T H |
7 | Slavia Prague B | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 11 | B B T H B H |
8 | Sigma Olomouc B | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T B T B T |
9 | Viktoria Zizkov | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T B T H B H |
10 | SK Prostejov | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 | B B H T T H |
11 | Sparta Praha B | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | B H H B B T |
12 | Brno | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T H B B H |
13 | SK Slovan Varnsdorf | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 8 | B H B B B B |
14 | FK MAS Taborsko | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 8 | H B B B T H |
15 | Vysocina jihlava | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | H B H B T H |
16 | Banik Ostrava B | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: