Đối đầu Vyskov vs Opava, 16h15 ngày 29/3
Hạng 2 Séc 2024-2025: Vyskov vs Opava
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vyskov vs Opava trước đây
-
16/08/2024Opava1 - 0Vyskov1 - 0L
-
12/05/2024Opava3 - 1Vyskov3 - 1L
-
28/10/2023Vyskov1 - 3Opava1 - 2L
-
11/03/2023Vyskov1 - 1Opava1 - 0D
-
19/08/2022Opava0 - 1Vyskov0 - 1W
-
05/03/2022Vyskov4 - 1Opava1 - 1W
-
07/08/2021Opava1 - 0Vyskov1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vyskov vs Opava
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Opava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Opava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Opava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Vyskov (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vyskov và Opava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 20 | 16 | 4 | 0 | 34 | 8 | 26 | 52 | T H T T T T |
2 | Chrudim | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 17 | 13 | 34 | T B H H B B |
3 | Vyskov | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 28 | T H T H B H |
4 | SK Prostejov | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 28 | T T B T B T |
5 | Slavia Prague B | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | H T H T T H |
6 | Viktoria Zizkov | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 28 | 4 | 26 | T B H T B B |
7 | Lisen | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H H B T T |
8 | FK MAS Taborsko | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | T H H H B T |
9 | FK Graffin Vlasim | 19 | 5 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 24 | T B H B T B |
10 | Vysocina jihlava | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T H B T T |
11 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
12 | Sparta Praha B | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 21 | B T H T H B |
13 | Opava | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B B H B |
14 | Sigma Olomouc B | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H B B B B |
15 | Brno | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 31 | -10 | 19 | H T H H T B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: