Đối đầu Pardubice B vs Teplice B, 16h00 ngày 23/10
Kết quả Pardubice B vs Teplice B
Đối đầu Pardubice B vs Teplice B
Phong độ Pardubice B gần đây
Phong độ Teplice B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Pardubice B vs Teplice B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice B vs Teplice B trước đây
-
27/04/2024Pardubice B3 - 1Teplice B2 - 1W
-
30/09/2023Teplice B1 - 3Pardubice B0 - 1W
-
07/04/2023Teplice B0 - 4Pardubice B0 - 2W
-
11/09/2022Pardubice B1 - 3Teplice B1 - 1L
-
01/06/2022Pardubice B1 - 1Teplice B1 - 0D
-
28/09/2021Teplice B3 - 1Pardubice B1 - 0L
-
26/10/2019Pardubice B1 - 2Teplice B0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice B vs Teplice B
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Teplice B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Teplice B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Teplice B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice B (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Pardubice B (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice B và Teplice B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | B T B T T T |
2 | Usti nad Labem | 10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 5 | 23 | 23 | T B T T T H |
3 | Sokol Brozany | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 | T T T T B H |
4 | SK Zapy | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T B T H |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Benatky Nad Jizerou | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B H T H |
7 | Pardubice B | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 15 | T T B B B T |
8 | Hradec Kralove B | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H T T B B |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H H T B T |
11 | Jablonec B | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 13 | H T B T B H |
12 | Jiskra Usti nad Orlici | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B B H B H |
13 | Zivanice | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | B B T B T H |
14 | Teplice B | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 11 | B B H T T H |
15 | Banik Most-Sous | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 17 | 0 | 10 | B T B B T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 11 | 1 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 8 | H B B H B H |
17 | FK Kolin | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 21 | -12 | 8 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: