Đối đầu Zivanice vs Pardubice B, 22h00 ngày 08/6
Kết quả Zivanice vs Pardubice B
Đối đầu Zivanice vs Pardubice B
Phong độ Zivanice gần đây
Phong độ Pardubice B gần đây
hạng nhất Séc 2023-2024: Zivanice vs Pardubice B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zivanice vs Pardubice B trước đây
-
24/02/2024Pardubice B1 - 0Zivanice1 - 0L
-
03/06/2020Zivanice1 - 2Pardubice B0 - 1L
-
12/11/2023Pardubice B1 - 1Zivanice1 - 0D
-
10/06/2023Zivanice3 - 2Pardubice B0 - 2W
-
12/11/2022Pardubice B0 - 2Zivanice0 - 0W
-
26/03/2022Zivanice5 - 0Pardubice B3 - 0W
-
15/08/2021Pardubice B1 - 4Zivanice0 - 3W
-
05/09/2020Pardubice B1 - 0Zivanice1 - 0L
-
25/08/2019Pardubice B1 - 3Zivanice0 - 2W
-
01/09/2017Zivanice3 - 1Pardubice B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zivanice vs Pardubice B
- Thống kê lịch sử đối đầu Zivanice vs Pardubice B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zivanice vs Pardubice B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
hạng nhất Séc | 7 | 5 | 1 | 1 |
Czech Group D League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zivanice vs Pardubice B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zivanice (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Zivanice (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zivanice thắng
Bại: là số trận Zivanice thua
Thắng: là số trận Zivanice thắng
Bại: là số trận Zivanice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zivanice và Pardubice B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 29 | 18 | 6 | 5 | 63 | 26 | 37 | 60 | T T T T B T |
3 | Usti nad Labem | 29 | 16 | 5 | 8 | 50 | 34 | 16 | 53 | B H B T B T |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
6 | Banik Most-Sous | 29 | 11 | 9 | 9 | 41 | 36 | 5 | 42 | H B B B B B |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 56 | -15 | 38 | T T T B T B |
9 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
10 | Jablonec B | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | 34 | T B H B B B |
11 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 56 | -8 | 34 | B B T B H B |
12 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 51 | -18 | 33 | T T H B B T |
14 | Mlada Boleslav B | 29 | 9 | 5 | 15 | 43 | 40 | 3 | 32 | B T T T B H |
15 | Zivanice | 29 | 9 | 5 | 15 | 36 | 45 | -9 | 32 | B B B T T B |
16 | FK Prepere | 29 | 7 | 6 | 16 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: