Đối đầu Slavia Praha vs Pardubice, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Slavia Praha vs Pardubice
Đối đầu Slavia Praha vs Pardubice
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Pardubice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Pardubice trước đây
-
29/06/2024Slavia Praha1 - 1Pardubice0 - 0D
-
03/07/2013Pardubice5 - 1Slavia Praha5 - 0L
-
25/02/2024Slavia Praha3 - 0Pardubice0 - 0W
-
16/09/2023Pardubice0 - 1Slavia Praha0 - 1W
-
05/02/2023Pardubice0 - 2Slavia Praha0 - 1W
-
22/08/2022Slavia Praha7 - 0Pardubice2 - 0W
-
11/04/2022Slavia Praha4 - 0Pardubice1 - 0W
-
07/11/2021Pardubice0 - 5Slavia Praha0 - 0W
-
13/02/2021Slavia Praha3 - 0Pardubice2 - 0W
-
13/09/2020Pardubice1 - 1Slavia Praha1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Pardubice
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Pardubice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Pardubice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Séc | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Pardubice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Pardubice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T H T T |
3 | Slavia Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 | H T T T T |
4 | Baumit Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H T B T H |
5 | Synot Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B H T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H T B T |
7 | Banik Ostrava | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T B T H |
8 | Hradec Kralove | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B T B T B |
9 | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B T B H |
10 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B B T B |
11 | MFK Karvina | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T B B T H |
12 | Mlada Boleslav | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 6 | B T B T B |
13 | Pardubice | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T B B T |
14 | Dukla Prague | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B B B T |
15 | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: