Đối đầu Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ
Đối đầu Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ
Phong độ Pardubice Nữ gần đây
Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ trước đây
-
24/08/2024Slavia Praha (W)5 - 0Pardubice (W)1 - 0L
-
30/03/2024Slavia Praha (W)10 - 0Pardubice (W)5 - 0L
-
15/10/2023Pardubice (W)0 - 6Slavia Praha (W)0 - 3L
-
09/10/2021Slavia Praha (W)5 - 0Pardubice (W)3 - 0L
-
14/08/2021Pardubice (W)0 - 8Slavia Praha (W)0 - 2L
-
17/04/2021Slavia Praha (W)9 - 1Pardubice (W)3 - 0L
-
10/10/2020Pardubice (W)1 - 8Slavia Praha (W)0 - 4L
-
02/11/2019Pardubice (W)1 - 7Slavia Praha (W)1 - 4L
-
07/09/2019Slavia Praha (W)13 - 1Pardubice (W)7 - 1L
-
18/11/2017Pardubice (W)0 - 6Slavia Praha (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Nữ Czech | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slavia Praha Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Pardubice Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice Nữ và Slavia Praha Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 59 | 4 | 55 | 24 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 30 | 9 | 21 | 21 | T T T B T T |
3 | Slovacko (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 8 | 19 | 18 | T B B T T T |
4 | Slovan Liberec (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 13 | B T T H T B |
5 | Horni Herspice (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 24 | -16 | 5 | B T B H B H |
6 | Prague (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 40 | -32 | 5 | B B T H B B |
7 | FC Viktoria Plzen (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 26 | -20 | 3 | H B B H B B |
8 | Pardubice (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 38 | -33 | 2 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: