Đối đầu Slovan Velvary vs Povltava FA, 19h30 ngày 16/11
Kết quả Slovan Velvary vs Povltava FA
Đối đầu Slovan Velvary vs Povltava FA
Phong độ Slovan Velvary gần đây
Phong độ Povltava FA gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovan Velvary vs Povltava FA
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Velvary vs Povltava FA trước đây
-
26/02/2022Slovan Velvary1 - 2Povltava FA0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Velvary vs Povltava FA
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Velvary vs Povltava FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Velvary vs Povltava FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Velvary vs Povltava FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Velvary (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Slovan Velvary (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Velvary thắng
Bại: là số trận Slovan Velvary thua
Thắng: là số trận Slovan Velvary thắng
Bại: là số trận Slovan Velvary thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Velvary và Povltava FA trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 6 | 35 | 32 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 13 | 18 | 32 | T T T T T H |
3 | Sokol Brozany | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 27 | T B H B T H |
4 | SK Zapy | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | B T H B T T |
5 | Slovan Liberec II | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H B T T T T |
6 | Hradec Kralove B | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 22 | T B B H T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T H H H H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | H B H T B T |
9 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
10 | Banik Most-Sous | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 19 | 1 | 16 | B T B T B T |
11 | Mlada Boleslav B | 14 | 4 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 16 | T B T B T B |
12 | Jablonec B | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 22 | -7 | 15 | T B H H H B |
13 | Teplice B | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 33 | -14 | 15 | T H T B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 31 | -14 | 14 | B T T H B B |
15 | Zivanice | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | -19 | 12 | B T H B B B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 11 | H B H T B B |
17 | FK Kolin | 14 | 1 | 6 | 7 | 13 | 29 | -16 | 9 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: