Đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Povltava FA vs Viktoria Plzen B
Đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B
Phong độ Povltava FA gần đây
Phong độ Viktoria Plzen B gần đây
hạng nhất Séc 2023-2024: Povltava FA vs Viktoria Plzen B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B trước đây
-
15/10/2023Viktoria Plzen B2 - 2Povltava FA0 - 0D
-
10/05/2023Povltava FA2 - 1Viktoria Plzen B0 - 1W
-
18/09/2022Viktoria Plzen B4 - 0Povltava FA4 - 0L
-
01/05/2022Povltava FA0 - 2Viktoria Plzen B0 - 1L
-
19/09/2021Viktoria Plzen B1 - 0Povltava FA1 - 0L
-
11/10/2020Viktoria Plzen B2 - 1Povltava FA1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povltava FA (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Povltava FA (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Povltava FA và Viktoria Plzen B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 26 | 17 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 58 | H T H T B T |
2 | SK Zapy | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 54 | H T H T T T |
3 | Usti nad Labem | 26 | 14 | 5 | 7 | 43 | 32 | 11 | 47 | T T T B H B |
4 | Sokol Brozany | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 43 | T B T T H T |
5 | Banik Most-Sous | 26 | 11 | 9 | 6 | 39 | 30 | 9 | 42 | T H H H B B |
6 | FK Kolin | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H T B T B T |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Jablonec B | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B B T B H |
9 | Pardubice B | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 45 | -7 | 32 | T T B B T T |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 46 | -6 | 30 | B B B H B B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 41 | -12 | 30 | H B T T T H |
12 | Zivanice | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 26 | B T B B B B |
13 | Mlada Boleslav B | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B B B B T |
14 | Teplice B | 26 | 7 | 4 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | T B B B T T |
15 | Hradec Kralove B | 25 | 7 | 4 | 14 | 33 | 53 | -20 | 25 | B B T T B B |
16 | FK Prepere | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | H B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: