Đối đầu Pardubice Nữ vs Prague Nữ, 21h00 ngày 29/9
Kết quả Pardubice Nữ vs Prague Nữ
Đối đầu Pardubice Nữ vs Prague Nữ
Phong độ Pardubice Nữ gần đây
Phong độ Prague Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Pardubice Nữ vs Prague Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Prague Nữ trước đây
-
20/11/2021Prague (W)1 - 4Pardubice (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice Nữ vs Prague Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Prague Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Prague Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nữ Czech | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Prague Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pardubice Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice Nữ và Prague Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 12 | T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 12 | T T T T |
3 | Slovacko (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 9 | T T T B |
4 | Slovan Liberec (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 6 | T B B T T |
5 | Horni Herspice (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | B B B T B |
6 | FC Viktoria Plzen (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 13 | -8 | 2 | B H H B |
7 | Pardubice (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 1 | B B H B |
8 | Prague (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 18 | -17 | 1 | B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: