Đối đầu Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B, 15h15 ngày 30/3
Kết quả Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B
Đối đầu Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B
Phong độ Sigma Olomouc B gần đây
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B trước đây
-
18/08/2024Slavia Prague B4 - 0Sigma Olomouc B2 - 0L
-
29/04/2023Slavia Prague B0 - 2Sigma Olomouc B0 - 0W
-
10/10/2022Sigma Olomouc B4 - 0Slavia Prague B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc B vs Slavia Prague B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sigma Olomouc B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sigma Olomouc B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sigma Olomouc B thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc B thua
Thắng: là số trận Sigma Olomouc B thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sigma Olomouc B và Slavia Prague B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 20 | 16 | 4 | 0 | 34 | 8 | 26 | 52 | T H T T T T |
2 | Chrudim | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 37 | B H H B B T |
3 | Vyskov | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 14 | 6 | 31 | H T H B H T |
4 | Viktoria Zizkov | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T B B T |
5 | Lisen | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T T T |
6 | Slavia Prague B | 20 | 7 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 28 | T H T T H H |
7 | SK Prostejov | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 28 | T T B T B T |
8 | FK MAS Taborsko | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H H B T B |
9 | FK Graffin Vlasim | 19 | 5 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 24 | T B H B T B |
10 | Sparta Praha B | 20 | 5 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 22 | T H T H B H |
11 | Vysocina jihlava | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | T H B T T B |
12 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
13 | Opava | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | H B B H B B |
14 | Sigma Olomouc B | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 20 | H B B B B H |
15 | Brno | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 32 | -10 | 20 | T H H T B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 17 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: