Đối đầu Sparta Praha vs Sigma Olomouc, 00h30 ngày 28/9
Kết quả Sparta Praha vs Sigma Olomouc
Đối đầu Sparta Praha vs Sigma Olomouc
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sparta Praha vs Sigma Olomouc
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Sigma Olomouc trước đây
-
28/04/2024Sigma Olomouc1 - 4Sparta Praha0 - 2W
-
23/07/2023Sparta Praha2 - 0Sigma Olomouc1 - 0W
-
07/05/2023Sigma Olomouc0 - 1Sparta Praha0 - 1W
-
29/01/2023Sigma Olomouc1 - 1Sparta Praha1 - 1D
-
15/08/2022Sparta Praha2 - 0Sigma Olomouc1 - 0W
-
20/04/2022Sigma Olomouc2 - 0Sparta Praha2 - 0L
-
25/07/2021Sparta Praha3 - 2Sigma Olomouc1 - 1W
-
08/02/2021Sigma Olomouc2 - 3Sparta Praha1 - 0W
-
31/08/2020Sparta Praha3 - 0Sigma Olomouc2 - 0W
-
23/02/2020Sigma Olomouc1 - 0Sparta Praha1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha vs Sigma Olomouc
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Sigma Olomouc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Sigma Olomouc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Sigma Olomouc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha và Sigma Olomouc trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 | 22 | T T T H T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | H T T H T B |
4 | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T H H T |
5 | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T B T H B T |
6 | Hradec Kralove | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 7 | 1 | 12 | T B T B B T |
7 | MFK Karvina | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 | B B T H H T |
8 | Baumit Jablonec | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 5 | 2 | 11 | H T B T H B |
9 | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | B T B T B H |
10 | Synot Slovacko | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 10 | H T T H H B |
11 | Slovan Liberec | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | B B T B H H |
12 | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T B H H |
13 | Dukla Prague | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B T H B |
14 | Pardubice | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B T B H |
15 | Teplice | 8 | 1 | 0 | 7 | 9 | 18 | -9 | 3 | B T B B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | -20 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: