Đối đầu Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha, 21h30 ngày 14/4
Kết quả Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha
Đối đầu Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha
Phong độ Taborsko Akademie gần đây
Phong độ SK Motorlet Praha gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha trước đây
-
16/09/2023SK Motorlet Praha0 - 0Taborsko Akademie0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs SK Motorlet Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taborsko Akademie (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taborsko Akademie (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taborsko Akademie thắng
Bại: là số trận Taborsko Akademie thua
Thắng: là số trận Taborsko Akademie thắng
Bại: là số trận Taborsko Akademie thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taborsko Akademie và SK Motorlet Praha trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 22 | 15 | 6 | 1 | 47 | 16 | 31 | 51 | H T H T H T |
2 | Usti nad Labem | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 26 | 14 | 43 | H T T T T T |
3 | SK Zapy | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 41 | B T B B T H |
4 | Banik Most-Sous | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 23 | 13 | 40 | T B T H T H |
5 | Sokol Brozany | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 33 | H T B T T B |
6 | Jablonec B | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B B T B |
7 | FK Kolin | 22 | 7 | 9 | 6 | 33 | 35 | -2 | 30 | H T B T H T |
8 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 43 | -4 | 29 | H B T B B B |
9 | Slovan Liberec II | 22 | 6 | 8 | 8 | 31 | 31 | 0 | 26 | T B B B T H |
10 | Zivanice | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 26 | B T B T B T |
11 | Pardubice B | 21 | 6 | 8 | 7 | 33 | 38 | -5 | 26 | H B T T T T |
12 | Mlada Boleslav B | 22 | 6 | 4 | 12 | 33 | 31 | 2 | 22 | B T H B B B |
13 | Hradec Kralove B | 22 | 6 | 4 | 12 | 30 | 48 | -18 | 22 | T B B B B T |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 39 | -17 | 20 | H B H H H B |
15 | Teplice B | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B T T B T |
16 | FK Prepere | 22 | 4 | 5 | 13 | 25 | 43 | -18 | 17 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: