Đối đầu SK Zapy vs Slovan Liberec II, 19h30 ngày 17/11
Kết quả SK Zapy vs Slovan Liberec II
Đối đầu SK Zapy vs Slovan Liberec II
Phong độ SK Zapy gần đây
Phong độ Slovan Liberec II gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Zapy vs Slovan Liberec II
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Zapy vs Slovan Liberec II trước đây
-
17/03/2024SK Zapy3 - 0Slovan Liberec II0 - 0W
-
20/08/2023Slovan Liberec II0 - 1SK Zapy0 - 0W
-
15/05/2022Slovan Liberec II0 - 0SK Zapy0 - 0D
-
03/10/2021SK Zapy2 - 0Slovan Liberec II1 - 0W
-
13/10/2019SK Zapy2 - 0Slovan Liberec II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SK Zapy vs Slovan Liberec II
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Slovan Liberec II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Slovan Liberec II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Slovan Liberec II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Zapy (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
SK Zapy (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Zapy và Slovan Liberec II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 14 | 11 | 2 | 1 | 44 | 6 | 38 | 35 | T H T T T T |
2 | SK Kladno | 15 | 10 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T T H B |
3 | Sokol Brozany | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 27 | T B H B T H |
4 | SK Zapy | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | B T H B T T |
5 | Slovan Liberec II | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H B T T T T |
6 | Hradec Kralove B | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 22 | -5 | 22 | B B H T T B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T B T T |
8 | Banik Most-Sous | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B T B T T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T H H H H |
10 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
11 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
12 | Mlada Boleslav B | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 16 | B T B T B B |
13 | Teplice B | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 33 | -14 | 15 | T H T B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 31 | -14 | 14 | B T T H B B |
15 | FK Kolin | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 29 | -14 | 12 | B B B H B T |
16 | Zivanice | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 33 | -22 | 12 | T H B B B B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: