Đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec, 21h00 ngày 17/3
Kết quả Slavia Praha vs Slovan Liberec
Đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Slovan Liberec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec trước đây
-
08/10/2023Slovan Liberec2 - 3Slavia Praha2 - 1W
-
19/03/2023Slovan Liberec2 - 2Slavia Praha1 - 1D
-
03/10/2022Slavia Praha3 - 0Slovan Liberec3 - 0W
-
13/03/2022Slovan Liberec1 - 0Slavia Praha1 - 0L
-
17/10/2021Slavia Praha3 - 1Slovan Liberec1 - 0W
-
18/04/2021Slovan Liberec0 - 1Slavia Praha0 - 0W
-
14/12/2020Slavia Praha3 - 0Slovan Liberec2 - 0W
-
05/07/2020Slovan Liberec1 - 3Slavia Praha0 - 2W
-
07/12/2019Slovan Liberec0 - 3Slavia Praha0 - 2W
-
11/08/2019Slavia Praha1 - 0Slovan Liberec1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Slovan Liberec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 24 | 19 | 3 | 2 | 55 | 19 | 36 | 60 | T T T T H B |
2 | Slavia Praha | 24 | 18 | 5 | 1 | 50 | 17 | 33 | 59 | T H T T H T |
3 | FC Viktoria Plzen | 24 | 16 | 3 | 5 | 59 | 28 | 31 | 51 | H T T T T T |
4 | Synot Slovacko | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B B T B |
5 | Banik Ostrava | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 28 | 5 | 34 | B B T H T B |
6 | Sigma Olomouc | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 33 | H B B H T B |
7 | Mlada Boleslav | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 38 | 2 | 33 | H B H T H T |
8 | Slovan Liberec | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 36 | -1 | 32 | B T B H B T |
9 | Teplice | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H T H T B |
10 | Baumit Jablonec | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H B T H H T |
11 | Bohemians 1905 | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 31 | -11 | 27 | H B H H H H |
12 | Hradec Kralove | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B H H H H T |
13 | Pardubice | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 23 | T T H B B B |
14 | Tescoma Zlin | 24 | 4 | 7 | 13 | 28 | 52 | -24 | 19 | H T B B H H |
15 | Dynamo Ceske Budejovice | 24 | 5 | 3 | 16 | 25 | 52 | -27 | 18 | T B T B H B |
16 | MFK Karvina | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 46 | -23 | 16 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: