Đối đầu Slavia Praha vs Sparta Praha, 23h30 ngày 06/10
Kết quả Slavia Praha vs Sparta Praha
Nhận định, soi kèo Slavia Praha vs Sparta Prague, 23h30 ngày 6/10
Đối đầu Slavia Praha vs Sparta Praha
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Sparta Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Sparta Praha trước đây
-
11/05/2024Sparta Praha0 - 0Slavia Praha0 - 0D
-
04/03/2024Sparta Praha0 - 0Slavia Praha0 - 0D
-
24/09/2023Slavia Praha1 - 1Sparta Praha0 - 0D
-
13/05/2023Sparta Praha3 - 2Slavia Praha1 - 1L
-
16/04/2023Sparta Praha3 - 3Slavia Praha0 - 1D
-
24/10/2022Slavia Praha4 - 0Sparta Praha4 - 0W
-
15/05/2022Slavia Praha1 - 2Sparta Praha1 - 1L
-
07/03/2022Slavia Praha2 - 0Sparta Praha1 - 0W
-
29/02/2024Slavia Praha2 - 2Sparta Praha1 - 0D
-
04/05/2023Sparta Praha0 - 2Slavia Praha0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Sparta Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Sparta Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Sparta Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 2 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Sparta Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Slavia Praha (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Sparta Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 18 | T T H T B H |
4 | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H H T T |
5 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
6 | Baumit Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 9 | 17 | B T H B T T |
7 | Synot Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 16 | T H H B T T |
8 | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B B T B H |
9 | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T B H H T B |
10 | MFK Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H H T B H |
11 | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 11 | T B T B H H |
12 | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B H H B |
13 | Dukla Prague | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 8 | B T H B B H |
14 | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B B B T H |
15 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | -23 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: