Đối đầu Hlucin vs Slovacko II, 23h00 ngày 06/9
Kết quả Hlucin vs Slovacko II
Đối đầu Hlucin vs Slovacko II
Phong độ Hlucin gần đây
Phong độ Slovacko II gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Hlucin vs Slovacko II
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hlucin vs Slovacko II trước đây
-
01/06/2024Hlucin2 - 2Slovacko II0 - 1D
-
29/10/2023Slovacko II2 - 1Hlucin1 - 1L
-
14/06/2023Slovacko II1 - 3Hlucin1 - 2W
-
23/11/2022Hlucin0 - 2Slovacko II0 - 0L
-
15/06/2022Slovacko II2 - 5Hlucin0 - 3W
-
13/11/2021Hlucin1 - 0Slovacko II1 - 0W
-
16/08/2020Slovacko II0 - 0Hlucin0 - 0D
-
24/08/2019Hlucin1 - 0Slovacko II1 - 0W
-
07/05/2017Slovacko II4 - 2Hlucin2 - 1L
-
01/10/2016Hlucin0 - 0Slovacko II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hlucin vs Slovacko II
- Thống kê lịch sử đối đầu Hlucin vs Slovacko II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hlucin vs Slovacko II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hlucin vs Slovacko II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hlucin (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hlucin (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hlucin thắng
Bại: là số trận Hlucin thua
Thắng: là số trận Hlucin thắng
Bại: là số trận Hlucin thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hlucin và Slovacko II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 13 | T T H T T |
2 | Slovan Liberec II | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | H T T T H |
3 | SK Kladno | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T T H |
4 | Sokol Brozany | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | T H T T |
5 | SK Zapy | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H T H |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B H T |
7 | Pardubice B | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H H B T |
8 | Chlumec nad Cidlinou | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | H H B B T |
9 | Hradec Kralove B | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H T B H |
10 | Jablonec B | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H T B H |
11 | Zivanice | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | H B B T H |
12 | Banik Most-Sous | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | T H B B B |
13 | FK Kolin | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B T |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 4 | B B T H B |
15 | Benatky Nad Jizerou | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | B T H B B |
16 | Teplice B | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B T B |
17 | Mlada Boleslav B | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: