Đối đầu TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II, 22h30 ngày 13/6
Kết quả TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II
Đối đầu TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II
Phong độ TJ Tatran Bohunice gần đây
Phong độ Slovacko II gần đây
hạng nhất Séc 2023-2024: TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 13/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II trước đây
-
12/11/2023Slovacko II1 - 1TJ Tatran Bohunice0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Tatran Bohunice vs Slovacko II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TJ Tatran Bohunice (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TJ Tatran Bohunice (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TJ Tatran Bohunice thắng
Bại: là số trận TJ Tatran Bohunice thua
Thắng: là số trận TJ Tatran Bohunice thắng
Bại: là số trận TJ Tatran Bohunice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TJ Tatran Bohunice và Slovacko II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 30 | 19 | 6 | 5 | 67 | 27 | 40 | 63 | T T T B T T |
3 | Usti nad Labem | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 36 | 15 | 53 | H B T B T B |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | Banik Most-Sous | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 45 | B B B B B T |
6 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 57 | -16 | 38 | T T B T B B |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 10 | 7 | 13 | 51 | 58 | -7 | 37 | B T B H B T |
10 | Zivanice | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 45 | -8 | 35 | B B T T B T |
11 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B B B B |
13 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 40 | 3 | 33 | T T T B H H |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 54 | -19 | 33 | T H B B T B |
16 | FK Prepere | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | H B B T T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: