Đối đầu Teplice B vs Zivanice, 15h30 ngày 04/5
Kết quả Teplice B vs Zivanice
Đối đầu Teplice B vs Zivanice
Phong độ Teplice B gần đây
Phong độ Zivanice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Teplice B vs Zivanice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice trước đây
-
07/10/2023Zivanice1 - 0Teplice B1 - 0L
-
15/04/2023Zivanice6 - 1Teplice B1 - 0L
-
18/09/2022Teplice B3 - 2Zivanice2 - 2W
-
04/06/2022Zivanice1 - 0Teplice B0 - 0L
-
23/10/2021Teplice B0 - 3Zivanice0 - 2L
-
12/10/2019Zivanice1 - 1Teplice B0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Teplice B vs Zivanice
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Teplice B (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice B và Zivanice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 24 | 16 | 7 | 1 | 49 | 17 | 32 | 55 | H T H T H T |
2 | SK Zapy | 24 | 14 | 6 | 4 | 49 | 24 | 25 | 48 | B T H T H T |
3 | Usti nad Labem | 24 | 14 | 4 | 6 | 43 | 29 | 14 | 46 | T T T T T B |
4 | Banik Most-Sous | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H T H H H |
5 | Sokol Brozany | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 27 | 7 | 40 | T T B T T H |
6 | Jablonec B | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B T B B T |
7 | FK Kolin | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 37 | -2 | 33 | B T H T B T |
8 | Slovan Liberec II | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | B B T H T T |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 8 | 6 | 10 | 39 | 44 | -5 | 30 | T B B B H B |
10 | Pardubice B | 24 | 7 | 8 | 9 | 37 | 45 | -8 | 29 | T T T B B T |
11 | Zivanice | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 38 | -6 | 26 | B T B T B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 6 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H H B T T |
13 | Hradec Kralove B | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 50 | -18 | 25 | B B B T T B |
14 | Mlada Boleslav B | 24 | 6 | 4 | 14 | 33 | 35 | -2 | 22 | H B B B B B |
15 | FK Prepere | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 48 | -21 | 20 | B H B B T B |
16 | Teplice B | 24 | 5 | 4 | 15 | 26 | 45 | -19 | 19 | T B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: