Đối đầu Vyskov vs Tescoma Zlin, 15h15 ngày 26/10
Kết quả Vyskov vs Tescoma Zlin
Đối đầu Vyskov vs Tescoma Zlin
Phong độ Vyskov gần đây
Phong độ Tescoma Zlin gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Vyskov vs Tescoma Zlin
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vyskov vs Tescoma Zlin trước đây
-
29/06/2024Tescoma Zlin1 - 1Vyskov0 - 1D
-
25/01/2024Tescoma Zlin0 - 0Vyskov0 - 0D
-
06/07/2022Tescoma Zlin3 - 0Vyskov2 - 0L
-
04/06/2023Vyskov0 - 0Tescoma Zlin0 - 0D
-
01/06/2023Tescoma Zlin1 - 0Vyskov0 - 0L
-
17/11/2022Tescoma Zlin0 - 1Vyskov0 - 0W
-
07/10/2021Vyskov1 - 1Tescoma Zlin0 - 1D
-
24/07/2010Vyskov2 - 1Tescoma Zlin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vyskov vs Tescoma Zlin
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Tescoma Zlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Tescoma Zlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Séc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Séc | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Tescoma Zlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Vyskov (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vyskov và Tescoma Zlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 13 | 11 | 2 | 0 | 21 | 4 | 17 | 35 | T T T T T H |
2 | Chrudim | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 11 | 16 | 29 | T H T T B H |
3 | Vyskov | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 22 | T B H B T T |
4 | Viktoria Zizkov | 13 | 5 | 4 | 4 | 26 | 18 | 8 | 19 | B H T B T T |
5 | Sigma Olomouc B | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T T H B T |
6 | Opava | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B B H T B |
7 | FK Graffin Vlasim | 13 | 3 | 8 | 2 | 23 | 20 | 3 | 17 | T H T H H B |
8 | FK MAS Taborsko | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H T H T |
9 | Slavia Prague B | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 15 | B H T H B B |
10 | Lisen | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | T H B H H B |
11 | SK Prostejov | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | 15 | T H H T B H |
12 | Sparta Praha B | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 13 | B T B H T B |
13 | Banik Ostrava B | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 13 | B B B T B T |
14 | Vysocina jihlava | 13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 23 | -9 | 12 | T H B T H H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 10 | B B H B B H |
16 | Brno | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 25 | -12 | 10 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: