Đối đầu Slovan Rosice vs TJ Start Brno, 15h15 ngày 14/9
Kết quả Slovan Rosice vs TJ Start Brno
Đối đầu Slovan Rosice vs TJ Start Brno
Phong độ Slovan Rosice gần đây
Phong độ TJ Start Brno gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovan Rosice vs TJ Start Brno
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs TJ Start Brno trước đây
-
15/06/2024TJ Start Brno1 - 1Slovan Rosice1 - 1D
-
11/11/2023Slovan Rosice1 - 2TJ Start Brno0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Rosice vs TJ Start Brno
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs TJ Start Brno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs TJ Start Brno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs TJ Start Brno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Rosice (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Slovan Rosice (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Rosice và TJ Start Brno trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T H T T B |
2 | Sokol Brozany | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | SK Kladno | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 | T T T H T |
4 | Slovan Liberec II | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T T T H B |
5 | SK Zapy | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H T H B T |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B H T T |
7 | Hradec Kralove B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H T B H T |
8 | Benatky Nad Jizerou | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T H B B T |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | -5 | 7 | B B T H B T |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | H H B B T H |
11 | Pardubice B | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H B T H B |
12 | Jablonec B | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | B H T B H H |
13 | FK Kolin | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B B T H |
14 | Zivanice | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | H B B T H B |
15 | Banik Most-Sous | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | T H B B B B |
16 | Teplice B | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B T B B |
17 | Mlada Boleslav B | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: