Đối đầu Trinec vs Unicov, 15h15 ngày 12/10
hạng nhất Séc 2024-2025: Trinec vs Unicov
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 15:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trinec vs Unicov trước đây
-
24/03/2024Unicov0 - 0Trinec0 - 0D
-
19/08/2023Trinec1 - 3Unicov0 - 2L
-
21/04/2013Unicov1 - 2Trinec0 - 1W
-
22/09/2012Trinec7 - 2Unicov2 - 2W
-
13/08/2014Unicov0 - 3Trinec0 - 1W
-
17/01/2010Unicov1 - 4Trinec1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Trinec vs Unicov
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Unicov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Unicov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Unicov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trinec (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Trinec (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trinec và Unicov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokol Brozany | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Usti nad Labem | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 19 | H T T B T T |
3 | SK Kladno | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | H T B T B T |
4 | SK Zapy | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | H B T T T B |
5 | Slovan Liberec II | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H B T B H B |
6 | Hradec Kralove B | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | B H T H T T |
7 | Pardubice B | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B T T B B |
8 | Jablonec B | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H T B T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T T H B H |
10 | Jiskra Usti nad Orlici | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T B B B H |
11 | Zivanice | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B B T B T |
12 | Mlada Boleslav B | 9 | 2 | 4 | 3 | 17 | 18 | -1 | 10 | H B T H H T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T B B B T |
14 | FK Kolin | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H H H B H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T H B B H |
16 | Banik Most-Sous | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B B T B B |
17 | Teplice B | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: