Đối đầu Hlucin vs Unicov, 23h00 ngày 11/9
hạng nhất Séc 2024-2025: Hlucin vs Unicov
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hlucin vs Unicov trước đây
-
26/05/2024Unicov1 - 0Hlucin0 - 0L
-
21/10/2023Hlucin1 - 1Unicov0 - 0D
-
17/03/2023Hlucin2 - 0Unicov1 - 0W
-
21/08/2022Unicov3 - 0Hlucin2 - 0L
-
28/05/2022Hlucin3 - 2Unicov2 - 2W
-
24/10/2021Unicov0 - 4Hlucin0 - 1W
-
15/09/2019Unicov0 - 0Hlucin0 - 0D
-
04/05/2019Hlucin1 - 3Unicov0 - 2L
-
23/09/2018Unicov0 - 0Hlucin0 - 0D
-
15/04/2018Unicov1 - 2Hlucin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hlucin vs Unicov
- Thống kê lịch sử đối đầu Hlucin vs Unicov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hlucin vs Unicov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hlucin vs Unicov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hlucin (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hlucin (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hlucin thắng
Bại: là số trận Hlucin thua
Thắng: là số trận Hlucin thắng
Bại: là số trận Hlucin thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hlucin và Unicov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T H T T B |
2 | Sokol Brozany | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | SK Kladno | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 | T T T H T |
4 | Slovan Liberec II | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T T T H B |
5 | Jiskra Usti nad Orlici | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B H T T |
6 | SK Zapy | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | T H H T H B |
7 | Hradec Kralove B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H T B H T |
8 | Pardubice B | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H H H B T H |
9 | Benatky Nad Jizerou | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T H B B T |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | -5 | 7 | B B T H B T |
11 | Chlumec nad Cidlinou | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | H H B B T H |
12 | Jablonec B | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | B H T B H H |
13 | FK Kolin | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B B T H |
14 | Zivanice | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | H B B T H B |
15 | Banik Most-Sous | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | T H B B B B |
16 | Teplice B | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B T B B |
17 | Mlada Boleslav B | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: