Đối đầu Unicov vs Zlinsko, 21h30 ngày 26/4
Kết quả Unicov vs Zlinsko
Đối đầu Unicov vs Zlinsko
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ Zlinsko gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Zlinsko
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko trước đây
-
22/09/2023Zlinsko2 - 2Unicov1 - 0D
-
18/04/2023Zlinsko1 - 3Unicov0 - 1W
-
07/08/2022Unicov4 - 1Zlinsko1 - 0W
-
15/04/2022Zlinsko1 - 2Unicov1 - 2W
-
12/09/2021Unicov0 - 0Zlinsko0 - 0D
-
23/08/2020Unicov7 - 1Zlinsko3 - 1W
-
27/10/2019Unicov3 - 1Zlinsko1 - 0W
-
06/04/2019Zlinsko1 - 2Unicov1 - 1W
-
24/08/2018Unicov0 - 3Zlinsko0 - 0L
-
01/04/2018Unicov4 - 0Zlinsko2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Zlinsko
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Unicov (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Zlinsko trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 23 | 15 | 7 | 1 | 48 | 17 | 31 | 52 | T H T H T H |
2 | Usti nad Labem | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 28 | 15 | 46 | T T T T T T |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 24 | 20 | 45 | B B T H T H |
4 | Banik Most-Sous | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H T H H |
5 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T T B T T |
6 | Jablonec B | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 33 | -2 | 30 | B B B T B B |
7 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 8 | 6 | 9 | 39 | 43 | -4 | 30 | B T B B B H |
8 | FK Kolin | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 37 | -4 | 30 | T B T H T B |
9 | Slovan Liberec II | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 32 | 2 | 29 | B B B T H T |
10 | Zivanice | 23 | 7 | 5 | 11 | 32 | 36 | -4 | 26 | T B T B T B |
11 | Pardubice B | 23 | 6 | 8 | 9 | 34 | 44 | -10 | 26 | T T T T B B |
12 | Hradec Kralove B | 23 | 7 | 4 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | B B B B T T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 23 | B H H H B T |
14 | Mlada Boleslav B | 23 | 6 | 4 | 13 | 33 | 33 | 0 | 22 | T H B B B B |
15 | FK Prepere | 23 | 5 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B H B B T |
16 | Teplice B | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 42 | -17 | 19 | T T B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: