Kết quả Hradec Kralove U19 vs Tescoma Zlin U19, 18h00 ngày 22/04
Kết quả Hradec Kralove U19 vs Tescoma Zlin U19
Đối đầu Hradec Kralove U19 vs Tescoma Zlin U19
Phong độ Hradec Kralove U19 gần đây
Phong độ Tescoma Zlin U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/04/202318:00
-
Tescoma Zlin U19 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hradec Kralove U19 vs Tescoma Zlin U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc U19 2022-2023 » vòng 23
-
Hradec Kralove U19 vs Tescoma Zlin U19: Diễn biến chính
-
41'0-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Hradec Kralove U19 vs Tescoma Zlin U19: Số liệu thống kê
-
Hradec Kralove U19Tescoma Zlin U19
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
111Pha tấn công88
-
-
72Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Séc U19 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 30 | 19 | 5 | 6 | 78 | 36 | 42 | 62 | T H T B H T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 19 | 0 | 11 | 70 | 39 | 31 | 57 | T T T T T T |
3 | Pardubice U19 | 30 | 18 | 3 | 9 | 61 | 37 | 24 | 57 | T T B T H T |
4 | Banik Ostrava U19 | 30 | 18 | 3 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | T T T B H B |
5 | Brno U19 | 30 | 16 | 6 | 8 | 67 | 49 | 18 | 54 | T T H B T T |
6 | Slavia Praha U19 | 30 | 16 | 5 | 9 | 64 | 30 | 34 | 53 | T T T T H T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 53 | 4 | 45 | H H B T H T |
8 | Slovacko U19 | 30 | 13 | 5 | 12 | 41 | 37 | 4 | 44 | B B T T T T |
9 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 13 | 4 | 13 | 76 | 61 | 15 | 43 | B B T B B T |
10 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 13 | 4 | 13 | 48 | 52 | -4 | 43 | T T B B T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 46 | 5 | 41 | B B H B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 13 | 2 | 15 | 48 | 51 | -3 | 41 | B B T T B B |
13 | MFK Karvina U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 58 | 68 | -10 | 37 | B B B T H B |
14 | Dukla Praha U19 | 30 | 9 | 5 | 16 | 48 | 66 | -18 | 32 | B T H B B B |
15 | Hradec Kralove U19 | 30 | 6 | 3 | 21 | 31 | 61 | -30 | 21 | T B B T B B |
16 | Marila Pribram U19 | 30 | 0 | 1 | 29 | 14 | 147 | -133 | 1 | B B B B B B |