Kết quả Jablonec U19 vs Dukla Praha U19, 15h15 ngày 12/10
Kết quả Jablonec U19 vs Dukla Praha U19
Đối đầu Jablonec U19 vs Dukla Praha U19
Phong độ Jablonec U19 gần đây
Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202415:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
0.97O 3
1.00U 3
0.821
2.75X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.86O 1.25
0.91U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jablonec U19 vs Dukla Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 10
-
Jablonec U19 vs Dukla Praha U19: Diễn biến chính
-
14'Stepan Novotny0-0
-
23'0-1
Filip Skalnik
-
35'0-2
Filip Skalnik
-
40'Frantisek Bakrlik0-2
-
48'Matousek J.0-2
-
51'0-3
Jaroslav Korbel
-
56'0-3Jaroslav Korbel
-
67'0-4
Vana L.
-
70'0-4Vana L.
-
81'0-5
Sebastian Maneval
-
84'Lukas Sirucek0-5
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Jablonec U19 vs Dukla Praha U19: Số liệu thống kê
-
Jablonec U19Dukla Praha U19
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
111Pha tấn công90
-
-
57Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 21 | 15 | 4 | 2 | 59 | 20 | 39 | 49 | T B T T H T |
2 | Sparta Praha U19 | 22 | 13 | 6 | 3 | 49 | 25 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | Sigma Olomouc U19 | 22 | 13 | 6 | 3 | 40 | 23 | 17 | 45 | T T T H H B |
4 | Dukla Praha U19 | 22 | 13 | 5 | 4 | 52 | 27 | 25 | 44 | T T T T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 22 | 14 | 2 | 6 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B T T B T |
6 | Slavia Praha U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 36 | 4 | 36 | T B T H H T |
7 | Slovan Liberec U19 | 22 | 9 | 5 | 8 | 39 | 39 | 0 | 32 | H B B T T T |
8 | Viktoria Plzen U19 | 21 | 8 | 5 | 8 | 36 | 32 | 4 | 29 | H T B B B T |
9 | Pardubice U19 | 22 | 6 | 7 | 9 | 37 | 41 | -4 | 25 | H T B T B T |
10 | Slovacko U19 | 22 | 5 | 9 | 8 | 29 | 37 | -8 | 24 | H B B B H B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 51 | -22 | 21 | B T B T B B |
12 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 43 | 56 | -13 | 20 | H B T B T B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 39 | 54 | -15 | 20 | B B H B B H |
14 | Brno U19 | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 53 | -26 | 19 | B B H B B T |
15 | Jablonec U19 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 49 | -29 | 16 | H T T B H B |
16 | Opava U19 | 22 | 3 | 6 | 13 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B T B H B |