Kết quả Slavia Praha U19 vs Mlada Boleslav U19, 16h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 12

  • Slavia Praha U19 vs Mlada Boleslav U19: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Krystof Winter
  • 24'
    Samuel Pikolon goal 
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Michael Kuhnel
  • 67'
    1-1
    Tomas Kocour
  • 72'
    1-1
    Adam Job
  • 80'
    Pavel Kacor goal 
    2-1
  • 86'
    2-1
    Roman Teterya
  • 88'
    2-1
    Jakub Setka
  • 88'
    2-1
    Jakub Setka
  • 88'
    2-1
    Josef Cerny
  • 90'
    Matej Kotrba
    2-1
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha U19 vs Mlada Boleslav U19: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha U19
    Mlada Boleslav U19
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 22 16 4 2 65 20 45 52 B T T H T T
2 Sigma Olomouc U19 23 14 6 3 43 23 20 48 T T H H B T
3 Tescoma Zlin U19 23 15 2 6 49 30 19 47 B T T B T T
4 Sparta Praha U19 23 13 6 4 49 26 23 45 B T T T T B
5 Dukla Praha U19 23 13 5 5 54 30 24 44 T T T T H B
6 Slavia Praha U19 23 11 4 8 41 37 4 37 B T H H T H
7 Slovan Liberec U19 23 9 5 9 40 43 -3 32 B B T T T B
8 Viktoria Plzen U19 21 8 5 8 36 32 4 29 H T B B B T
9 Pardubice U19 23 7 7 9 40 43 -3 28 T B T B T T
10 Slovacko U19 23 5 9 9 29 38 -9 24 B B B H B B
11 Vysocina Jihlava U19 23 7 3 13 30 51 -21 24 T B T B B T
12 Brno U19 23 6 4 13 31 54 -23 22 B H B B T T
13 Dynamo Ceske Budejovice U19 23 5 6 12 44 57 -13 21 B T B T B H
14 Mlada Boleslav U19 22 5 5 12 39 54 -15 20 B B H B B H
15 Jablonec U19 23 3 7 13 20 55 -35 16 T T B H B B
16 Opava U19 23 3 6 14 28 45 -17 15 B T B H B B