Kết quả Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice, 21h30 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21

  • Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 6'
    Abdulla Yusuf Helal goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Jiri Skalak
  • 25'
    1-0
    Jan Brabec
  • 54'
    Vladimir Zeman  
    Jan Matousek  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Marvis Ogiomade
     Quadri Adediran
  • 71'
    Michal Reichl
    1-0
  • 72'
    1-0
     David Krch
     Jiri Skalak
  • 78'
    Dominik Plestil  
    Vaclav Drchal  
    1-0
  • 78'
    Robert Hruby  
    Milan Ristovski  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Robin Polansky
     Ubong Ekpai
  • Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians 19054-3-3
    12
    Michal Reichl
    2
    Jan Shejbal
    22
    Jan Vondra
    34
    Antonin Krapka
    16
    Martin Dostal
    77
    Milan Ristovski
    47
    Ales Cermak
    28
    Lukas Hulka
    10
    Jan Matousek
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    20
    Vaclav Drchal
    45
    Ubong Ekpai
    13
    Zdenek Ondrasek
    6
    Quadri Adediran
    14
    Emil Tischler
    9
    Jiri Skalak
    11
    Vojtech Hora
    3
    Petr Hodous
    25
    Mamadou Kone
    2
    Jan Brabec
    12
    Pavel Osmancik
    29
    Colin Andrew
    Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 70Simon Cerny
    23Tomas Fruhwald
    88Robert Hruby
    4Josef Jindrisek
    27Adam Kadlec
    25Peter Kareem
    11Vojtech Novak
    31Ondrej Petrak
    24Dominik Plestil
    18Denis Vala
    13Vladimir Zeman
    Nicolas Ezequiel Gorosito 16
    Martin Janacek 30
    Juraj Kotula 28
    David Krch 27
    Richard Krizan 5
    Vaclav Mika 4
    Marvis Ogiomade 18
    Robin Polansky 77
    Tomas Zajic 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Vesely
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • Bohemians 1905
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs