Kết quả Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice, 21h30 ngày 09/02
Kết quả Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.84O 2.75
0.80U 2.75
0.871
1.41X
4.112
5.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Sân vận động: Dolicek Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21
-
Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê
-
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 35 | 53 | T T T T B T |
2 | FC Viktoria Plzen | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 43 | T T H T T B |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Sigma Olomouc | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | T B H B T T |
7 | Mlada Boleslav | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | H T T T B B |
8 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs