Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Jan Chramosta Penalty awarded
  • 29'
    Richard Krizan
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Jan Chramosta
  • 32'
    Jiri Skalak
    0-1
  • 37'
    0-1
    David Stepanek
  • 42'
    Jiri Skalak
    0-1
  • 46'
    Robin Polansky  
    Quadri Adediran  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Dominik Holly
     David Stepanek
  • 48'
    0-2
    goal Lamin Jawo (Assist:Dominik Holly)
  • 61'
    David Krch  
    Zdenek Ondrasek  
    0-2
  • 68'
    Vaclav Mika (Assist:Petr Hodous) goal 
    1-2
  • 69'
    1-2
     Sebastian Nebyla
     Petr Sevcik
  • 69'
    1-2
     David Puskac
     Lamin Jawo
  • 73'
    1-3
    goal Dominik Holly (Assist:Alexis Alegue Elandi)
  • 77'
    Marvis Ogiomade  
    Ubong Ekpai  
    1-3
  • 81'
    1-3
     Matous Krulich
     Jan Chramosta
  • 81'
    1-3
     Jan Suchan
     Michal Beran
  • 83'
    Rayan Berberi  
    Vojtech Hora  
    1-3
  • 88'
    Rayan Berberi (Assist:Vaclav Mika) goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
    David Puskac
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
    29
    Colin Andrew
    3
    Petr Hodous
    15
    Ondrej Coudek
    5
    Richard Krizan
    22
    Peter Pekarik
    11
    Vojtech Hora
    4
    Vaclav Mika
    9
    Jiri Skalak
    6
    Quadri Adediran
    13
    Zdenek Ondrasek
    45
    Ubong Ekpai
    77
    Alexis Alegue Elandi
    19
    Jan Chramosta
    44
    Lamin Jawo
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    6
    Michal Beran
    23
    Petr Sevcik
    5
    David Stepanek
    22
    Jakub Martinec
    4
    Nemanja Tekijaski
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Rayan Berberi
    26Sebastien Bohm
    1Vilem Fendrich
    16Nicolas Ezequiel Gorosito
    27David Krch
    23Michal Nemecek
    18Marvis Ogiomade
    77Robin Polansky
    Jan Fortelny 11
    Dominik Holly 26
    Bienvenue Kanakimana 20
    Matous Krulich 37
    Success Makanjuola 39
    Klemen Mihelak 99
    Sebastian Nebyla 25
    David Puskac 24
    Daniel Soucek 14
    Jan Suchan 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Baumit Jablonec
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 270
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs