Kết quả FC Viktoria Plzen vs Slovan Liberec, 01h00 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21

  • FC Viktoria Plzen vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 9'
    Milan Havel (Assist:Pavel Sulc) goal 
    1-0
  • 11'
    Prince Kwabena Adu goal 
    2-0
  • 13'
    2-1
    goal Denis Visinsky
  • 47'
    Lukas Hejda
    2-1
  • 64'
    2-1
     Santiago Eneme
     Christian Frydek
  • 64'
    2-1
     Raimonds Krollis
     Benjamin Nyarko
  • 66'
    Rafiu Durosinmi  
    Prince Kwabena Adu  
    2-1
  • 67'
    2-2
    goal Michal Hlavaty (Assist:Abubakar Ghali)
  • 73'
    2-2
    Tomas Koubek Card changed
  • 74'
    2-2
    Tomas Koubek
  • 77'
    Daniel Vasulin  
    Matej Vydra  
    2-2
  • 77'
    Jan Kopic  
    Milan Havel  
    2-2
  • 78'
    2-2
     Ivan Krajcirik
     Michal Hlavaty
  • 81'
    2-2
     Dominik Preisler
     Denis Visinsky
  • 83'
    Svetozar Markovic
    2-2
  • 85'
    Svetozar Markovic goal 
    3-2
  • 85'
    Jiri Panos  
    Lukas Cerv  
    3-2
  • 90'
    Martin Jedlicka
    3-2
  • 90'
    3-2
    Abubakar Ghali
  • 90'
    Vaclav Jemelka
    3-2
  • FC Viktoria Plzen vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-1-2
    16
    Martin Jedlicka
    21
    Vaclav Jemelka
    3
    Svetozar Markovic
    2
    Lukas Hejda
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    24
    Milan Havel
    31
    Pavel Sulc
    11
    Matej Vydra
    80
    Prince Kwabena Adu
    28
    Benjamin Nyarko
    11
    Christian Frydek
    25
    Abubakar Ghali
    8
    Marek Icha
    19
    Michal Hlavaty
    5
    Denis Visinsky
    18
    Josef Kozeluh
    2
    Dominik Plechaty
    32
    Simon Gabriel
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    40
    Tomas Koubek
    Slovan Liberec4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Viktor Baier
    14Merchas Doski
    17Rafiu Durosinmi
    10Jan Kopic
    99Amar Memic
    5Jan Paluska
    20Jiri Panos
    12Alexandr Sojka
    13Marian Tvrdon
    32Matej Valenta
    51Daniel Vasulin
    Patrik Dulay 24
    Santiago Eneme 9
    Ivan Krajcirik 1
    Raimonds Krollis 99
    Dominik Preisler 20
    Martin Ryzek 4
    Matej Strnad 14
    Lubomir Tupta 10
    Qendrim Zyba 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Slovan Liberec
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs