Kết quả MFK Karvina vs Synot Slovacko, 21h30 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24

  • MFK Karvina vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

  • 3'
    David Krcik
    0-0
  • 11'
    0-0
    Gigli Ndefe
  • 37'
    Filip Vecheta
    0-0
  • 56'
    0-0
     Kim Seung-Bin
     Matyas Kozak
  • 65'
    Kristian Vallo (Assist:Jiri Fleisman) goal 
    1-0
  • 72'
    Kahuan Vinicius  
    Filip Vecheta  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Michal Krmencik
     Andrej Stojchevski
  • 73'
    1-0
     Pavel Juroska
     Vlasiy Sinyavskiy
  • 79'
    1-0
    Vlastimil Danicek
  • 81'
    Emmanuel Ayaosi  
    Ebrima Singhateh  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Marek Havlik
     Jakub Kristan
  • 83'
    1-0
     Marko Kvasina
     Jiri Klima
  • 88'
    Patrik Cavos (Assist:Emmanuel Ayaosi) goal 
    2-0
  • 90'
    Sebastian Bohac  
    Denny Samko  
    2-0
  • MFK Karvina vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina4-2-3-1
    30
    Jakub Lapes
    25
    Jiri Fleisman
    49
    Sahmkou Camara
    37
    David Krcik
    7
    Kristian Vallo
    21
    Alexandr Buzek
    28
    Patrik Cavos
    17
    Samuel Sigut
    10
    Denny Samko
    27
    Ebrima Singhateh
    13
    Filip Vecheta
    17
    Matyas Kozak
    9
    Jiri Klima
    99
    Vlasiy Sinyavskiy
    10
    Michal Travnik
    28
    Vlastimil Danicek
    19
    Jakub Kristan
    2
    Gigli Ndefe
    5
    Filip Vasko
    4
    Andrej Stojchevski
    7
    Martin Koscelnik
    29
    Milan Heca
    Synot Slovacko4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Emmanuel Ayaosi
    5Jan Douglas Bergqvist
    6Sebastian Bohac
    15Lukas Endl
    18Kahuan Vinicius
    1Vladimir Neuman
    20Momcilo Raspopovic
    11Andrija Raznatovic
    23Ondrej Schovanec
    77Rok Storman
    33Martin Zednicek
    Stepan Beran 11
    Tomas Frystak 30
    Jiri Hamza 25
    Marek Havlik 20
    Pavel Juroska 24
    Kim Seung-Bin 18
    Michal Krmencik 21
    Ondrej Kukucka 35
    Marko Kvasina 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
    Martin Svedik
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Synot Slovacko
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 373
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 24 21 2 1 50 8 42 65 B T T T T T
2 FC Viktoria Plzen 24 16 4 4 47 22 25 52 T B T T B T
3 Sparta Praha 24 16 4 4 47 26 21 52 T T T T T T
4 Banik Ostrava 24 15 3 6 40 21 19 48 T T T B T T
5 Baumit Jablonec 24 12 4 8 44 22 22 40 B B T T T H
6 Sigma Olomouc 24 10 5 9 38 35 3 35 T T B T T B
7 Mlada Boleslav 24 9 7 8 37 29 8 34 B B T B T B
8 Hradec Kralove 23 8 6 9 23 23 0 30 B T T B H H
9 Bohemians 1905 24 7 9 8 28 34 -6 30 H T T H H B
10 Slovan Liberec 24 7 8 9 34 28 6 29 H B B T H H
11 MFK Karvina 23 7 6 10 28 41 -13 27 B H H B B T
12 Synot Slovacko 23 6 8 9 20 34 -14 26 H B B B H B
13 Teplice 24 7 4 13 27 38 -11 25 T H B B B T
14 Dukla Prague 23 3 6 14 17 40 -23 15 B B H H B H
15 Pardubice 24 3 6 15 17 40 -23 15 H B B B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 24 0 4 20 10 66 -56 4 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs