Kết quả Pardubice vs FC Viktoria Plzen, 00h30 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Pardubice vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 20'
    Denis Alijagic  
    Jan Kalabiska  
    0-0
  • 41'
    Kamil Vacek
    0-0
  • 56'
    0-0
     Carlos Eduardo Lopes Cruz
     Milan Havel
  • 56'
    0-0
     Rafiu Durosinmi
     Merchas Doski
  • 69'
    0-0
     Matej Vydra
     Prince Kwabena Adu
  • 73'
    Eldar Sehic  
    Ryan Mahuta  
    0-0
  • 80'
    0-0
    Rafiu Durosinmi
  • 86'
    Filip Brdicka  
    Filip Sancl  
    0-0
  • 86'
    Mohammed Yahaya  
    Vojtech Sychra  
    0-0
  • 87'
    Filip Brdicka
    0-0
  • Pardubice vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-2-3-1
    13
    Jan Stejskal
    12
    Jan Tredl
    4
    David Simek
    3
    Louis Lurvink
    43
    Jason Noslin
    18
    Stepan Misek
    7
    Kamil Vacek
    25
    Ryan Mahuta
    16
    Filip Sancl
    27
    Vojtech Sychra
    19
    Jan Kalabiska
    99
    Amar Memic
    80
    Prince Kwabena Adu
    31
    Pavel Sulc
    24
    Milan Havel
    23
    Lukas Kalvach
    6
    Lukas Cerv
    14
    Merchas Doski
    5
    Jan Paluska
    40
    Sampson Dweh
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Denis Alijagic
    29Filip Brdicka
    37Lukas Fila
    30Adam Fousek
    5Vaclav Jindra
    10Laurent Kissiedou
    36Andre Leipold
    44Eldar Sehic
    20Dominique Simon
    42Vojtech Vorel
    11Mohammed Yahaya
    Viktor Baier 30
    Carlos Eduardo Lopes Cruz 22
    Rafiu Durosinmi 17
    Jan Kopic 10
    Svetozar Markovic 3
    Jiri Panos 20
    Alexandr Sojka 12
    Marian Tvrdon 13
    Matej Vydra 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Miroslav Koubek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    FC Viktoria Plzen
  • 6
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    528
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    110
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs