Kết quả Pardubice vs FC Viktoria Plzen, 00h30 ngày 10/03
Kết quả Pardubice vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Pardubice vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Pardubice gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.93O 2.75
0.98U 2.75
0.881
7.50X
4.802
1.33Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động: CFIG Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25
-
Pardubice vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
20'Denis Alijagic
Jan Kalabiska0-0 -
41'Kamil Vacek0-0
-
56'0-0Carlos Eduardo Lopes Cruz
Milan Havel -
56'0-0Rafiu Durosinmi
Merchas Doski -
69'0-0Matej Vydra
Prince Kwabena Adu -
73'Eldar Sehic
Ryan Mahuta0-0 -
80'0-0Rafiu Durosinmi
-
86'Filip Brdicka
Filip Sancl0-0 -
86'Mohammed Yahaya
Vojtech Sychra0-0 -
87'Filip Brdicka0-0
-
Pardubice vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
Pardubice4-2-3-113Jan Stejskal12Jan Tredl4David Simek3Louis Lurvink43Jason Noslin18Stepan Misek7Kamil Vacek25Ryan Mahuta16Filip Sancl27Vojtech Sychra19Jan Kalabiska99Amar Memic80Prince Kwabena Adu31Pavel Sulc24Milan Havel23Lukas Kalvach6Lukas Cerv14Merchas Doski5Jan Paluska40Sampson Dweh21Vaclav Jemelka16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
39Denis Alijagic29Filip Brdicka37Lukas Fila30Adam Fousek5Vaclav Jindra10Laurent Kissiedou36Andre Leipold44Eldar Sehic20Dominique Simon42Vojtech Vorel11Mohammed YahayaViktor Baier 30Carlos Eduardo Lopes Cruz 22Rafiu Durosinmi 17Jan Kopic 10Svetozar Markovic 3Jiri Panos 20Alexandr Sojka 12Marian Tvrdon 13Matej Vydra 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Radoslav KovacMiroslav Koubek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
PardubiceFC Viktoria Plzen
-
6Phạt góc14
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
9Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
284Số đường chuyền528
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn11
-
-
8Thử thách5
-
-
55Pha tấn công82
-
-
43Tấn công nguy hiểm110
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs