Kết quả Slavia Praha vs Banik Ostrava, 00h30 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22

  • Slavia Praha vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 8'
    David Zima (Assist:Lukas Provod) goal 
    1-0
  • 12'
    1-0
    Karel Pojezny
  • 51'
    1-0
     Matej Sin
     Ewerton Paixao Da Silva
  • 55'
    Christos Zafeiris Goal cancelled
    1-0
  • 72'
    David Doudera
    1-0
  • 72'
    1-0
    Matej Chalus
  • 73'
    1-0
     Filip Kubala
     Daniel Holzer
  • 73'
    1-0
     Dennis Owusu
     Erik Prekop
  • 74'
    Giannis Fivos Botos  
    Lukas Provod  
    1-0
  • 74'
    Mojmir Chytil  
    Ivan Schranz  
    1-0
  • 88'
    1-0
     David Latal
     Tomas Rigo
  • 90'
    Ondrej Lingr  
    Giannis Fivos Botos  
    1-0
  • 90'
    David Moses  
    Christos Zafeiris  
    1-0
  • Slavia Praha vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    4
    David Zima
    5
    Igoh Ogbu
    2
    Stepan Chaloupek
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    26
    Ivan Schranz
    21
    Michal Kohut
    33
    Erik Prekop
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    9
    David Buchta
    12
    Tomas Rigo
    5
    Jiri Boula
    95
    Daniel Holzer
    17
    Michal Frydrych
    37
    Matej Chalus
    7
    Karel Pojezny
    30
    Dominik Holec
    Banik Ostrava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    13Mojmir Chytil
    46Mikulas Konecny
    9Vasil Kusej
    32Ondrej Lingr
    35Jakub Markovic
    14Simion Michez
    16David Moses
    48Dominik Pech
    29Divine Roosevelt Teah
    33Ondrej Zmrzly
    Michal Fukala 6
    Samuel Grygar 13
    Jan Juroska 24
    Georgios Kornezos 99
    Filip Kubala 28
    David Latal 11
    Alexander Munksgaard 31
    Dennis Owusu 25
    Matus Rusnak 66
    Matej Sin 10
    Jakub Trefil 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Banik Ostrava
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs