Kết quả Slavia Praha vs Banik Ostrava, 00h30 ngày 17/02
Kết quả Slavia Praha vs Banik Ostrava
Đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Banik Ostrava gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.95O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.30X
5.002
9.50Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha vs Banik Ostrava
-
Sân vận động: Eden Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -5℃~-4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Slavia Praha vs Banik Ostrava: Diễn biến chính
-
8'David Zima (Assist:Lukas Provod)1-0
-
12'1-0Karel Pojezny
-
51'1-0Matej Sin
Ewerton Paixao Da Silva -
55'Christos Zafeiris Goal cancelled1-0
-
72'David Doudera1-0
-
72'1-0Matej Chalus
-
73'1-0Filip Kubala
Daniel Holzer -
73'1-0Dennis Owusu
Erik Prekop -
74'Giannis Fivos Botos
Lukas Provod1-0 -
74'Mojmir Chytil
Ivan Schranz1-0 -
88'1-0David Latal
Tomas Rigo -
90'Ondrej Lingr
Giannis Fivos Botos1-0 -
90'David Moses
Christos Zafeiris1-0
-
Slavia Praha vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Praha3-4-336Jindrich Stanek4David Zima5Igoh Ogbu2Stepan Chaloupek12El Hadji Malick Diouf19Oscar Dorley10Christos Zafeiris21David Doudera17Lukas Provod25Tomas Chory26Ivan Schranz21Michal Kohut33Erik Prekop32Ewerton Paixao Da Silva9David Buchta12Tomas Rigo5Jiri Boula95Daniel Holzer17Michal Frydrych37Matej Chalus7Karel Pojezny30Dominik Holec
- Đội hình dự bị
-
20Giannis Fivos Botos13Mojmir Chytil46Mikulas Konecny9Vasil Kusej32Ondrej Lingr35Jakub Markovic14Simion Michez16David Moses48Dominik Pech29Divine Roosevelt Teah33Ondrej ZmrzlyMichal Fukala 6Samuel Grygar 13Jan Juroska 24Georgios Kornezos 99Filip Kubala 28David Latal 11Alexander Munksgaard 31Dennis Owusu 25Matus Rusnak 66Matej Sin 10Jakub Trefil 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jindrich TrpisovskyPavel Hapal
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê
-
Slavia PrahaBanik Ostrava
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
382Số đường chuyền327
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách4
-
-
115Pha tấn công84
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 13 | 42 | B T T T T B |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs