Kết quả Slavia Praha vs Bohemians 1905, 00h30 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24

  • Slavia Praha vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Ales Cermak Card changed
  • 29'
    0-0
    Ales Cermak
  • 32'
    El Hadji Malick Diouf Goal cancelled
    0-0
  • 49'
    El Hadji Malick Diouf (Assist:David Doudera) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Adam Kadlec
     Dominik Plestil
  • 61'
    1-0
     Denis Vala
     Peter Kareem
  • 62'
    Vasil Kusej  
    Ondrej Lingr  
    1-0
  • 64'
    1-0
    Jan Vondra
  • 70'
    David Moses  
    Dominik Pech  
    1-0
  • 70'
    Giannis Fivos Botos  
    Mojmir Chytil  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Abdulla Yusuf Helal
     Vaclav Drchal
  • 72'
    1-0
     Vojtech Novak
     Robert Hruby
  • 78'
    Stepan Chaloupek
    1-0
  • 81'
    Mikulas Konecny  
    Stepan Chaloupek  
    1-0
  • 85'
    El Hadji Malick Diouf
    1-0
  • 90'
    Giannis Fivos Botos (Assist:Tomas Chory) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
     Vladimir Zeman
     Jan Shejbal
  • Slavia Praha vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    2
    Stepan Chaloupek
    4
    David Zima
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    48
    Dominik Pech
    21
    David Doudera
    32
    Ondrej Lingr
    25
    Tomas Chory
    13
    Mojmir Chytil
    24
    Dominik Plestil
    20
    Vaclav Drchal
    47
    Ales Cermak
    25
    Peter Kareem
    88
    Robert Hruby
    28
    Lukas Hulka
    16
    Martin Dostal
    34
    Antonin Krapka
    22
    Jan Vondra
    2
    Jan Shejbal
    12
    Michal Reichl
    Bohemians 19053-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    46Mikulas Konecny
    9Vasil Kusej
    35Jakub Markovic
    16David Moses
    6Timothy Ouma
    29Divine Roosevelt Teah
    30Daniel Toula
    33Ondrej Zmrzly
    Simon Cerny 70
    Tomas Fruhwald 23
    Josef Jindrisek 4
    Adam Kadlec 27
    Matej Kadlec 3
    Vojtech Novak 11
    Jakub Siman 71
    Denis Vala 18
    Abdulla Yusuf Helal 9
    Vladimir Zeman 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Jaroslav Vesely
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Bohemians 1905
  • 13
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    210
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 24 21 2 1 50 8 42 65 B T T T T T
2 FC Viktoria Plzen 24 16 4 4 47 22 25 52 T B T T B T
3 Sparta Praha 24 16 4 4 47 26 21 52 T T T T T T
4 Banik Ostrava 24 15 3 6 40 21 19 48 T T T B T T
5 Baumit Jablonec 24 12 4 8 44 22 22 40 B B T T T H
6 Sigma Olomouc 24 10 5 9 38 35 3 35 T T B T T B
7 Mlada Boleslav 24 9 7 8 37 29 8 34 B B T B T B
8 Hradec Kralove 23 8 6 9 23 23 0 30 B T T B H H
9 Bohemians 1905 24 7 9 8 28 34 -6 30 H T T H H B
10 Slovan Liberec 24 7 8 9 34 28 6 29 H B B T H H
11 MFK Karvina 23 7 6 10 28 41 -13 27 B H H B B T
12 Synot Slovacko 23 6 8 9 20 34 -14 26 H B B B H B
13 Teplice 24 7 4 13 27 38 -11 25 T H B B B T
14 Dukla Prague 23 3 6 14 17 40 -23 15 B B H H B H
15 Pardubice 24 3 6 15 17 40 -23 15 H B B B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 24 0 4 20 10 66 -56 4 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs