Kết quả Slovan Liberec vs Bohemians 1905, 23h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 9

  • Slovan Liberec vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Jan Kovarik (Assist:Jan Matousek)
  • 14'
    Lubomir Tupta goal 
    1-1
  • 30'
    Denis Halinsky
    1-1
  • 35'
    Marek Icha (Assist:Aziz Abdu Kayondo) goal 
    2-1
  • 38'
    Benjamin Nyarko
    2-1
  • 42'
    2-1
    Abdulla Yusuf Helal
  • 46'
    2-1
     Adam Kadlec
     Vaclav Drchal
  • 51'
    Aziz Abdu Kayondo
    2-1
  • 61'
    2-1
    Jan Matousek
  • 62'
    2-1
     Vladimir Zeman
     Dominik Plestil
  • 67'
    2-1
     Robert Hruby
     Vojtech Smrz
  • 71'
    2-2
    goal Vladimir Zeman (Assist:Matej Hybs)
  • 72'
    Santiago Eneme  
    Denis Visinsky  
    2-2
  • 72'
    Lukas Letenay  
    Benjamin Nyarko  
    2-2
  • 81'
    2-2
    Robert Hruby Goal Disallowed
  • 84'
    Christian Frydek  
    Lubomir Tupta  
    2-2
  • 84'
    Abubakar Ghali  
    Aziz Abdu Kayondo  
    2-2
  • 87'
    Lukas Letenay Goal Disallowed
    2-2
  • 90'
    2-2
     Jan Vondra
     Jan Kovarik
  • 90'
    2-2
     Jan Shejbal
     Jan Matousek
  • Slovan Liberec vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-2-1
    31
    Hugo Jan Backovsky
    20
    Dominik Preisler
    37
    Marios Pourzitidis
    30
    Denis Halinsky
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    19
    Michal Hlavaty
    34
    Qendrim Zyba
    8
    Marek Icha
    5
    Denis Visinsky
    28
    Benjamin Nyarko
    10
    Lubomir Tupta
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    24
    Dominik Plestil
    20
    Vaclav Drchal
    10
    Jan Matousek
    47
    Ales Cermak
    42
    Vojtech Smrz
    19
    Jan Kovarik
    28
    Lukas Hulka
    31
    Ondrej Petrak
    7
    Matej Hybs
    23
    Tomas Fruhwald
    Bohemians 19053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    9Santiago Eneme
    11Christian Frydek
    25Abubakar Ghali
    16Olaf Kok
    1Ivan Krajcirik
    21Lukas Letenay
    6Ivan Varfolomeev
    Robert Hruby 88
    Josef Jindrisek 4
    Adam Kadlec 27
    Antonin Krapka 34
    Vojtech Novak 11
    Michal Reichl 12
    Jan Shejbal 2
    Jan Vondra 22
    Vladimir Zeman 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Jaroslav Vesely
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Bohemians 1905
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs