Kết quả Sparta Praha vs Hradec Kralove, 00h30 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21

  • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 36'
    Jan Kuchta (Assist:Martin Suchomel) goal 
    1-0
  • 50'
    1-0
    Filip Cihak Goal Disallowed
  • 59'
    1-0
     Daniel Samek
     Samuel Dancak
  • 60'
    Magnus Kofoed Andersen  
    Qazim Laci  
    1-0
  • 60'
    Ermal Krasniqi  
    Lukas Haraslin  
    1-0
  • 61'
    1-0
    Daniel Samek
  • 64'
    Ermal Krasniqi (Assist:Asger Sorensen) goal 
    2-0
  • 69'
    Martin Vitik goal 
    3-0
  • 72'
    3-0
     Matej Koubek
     Ondrej Mihalik
  • 72'
    3-0
     Lukas Cmelik
     Tom Sloncik
  • 74'
    3-0
    Tomas Petrasek
  • 75'
    Patrik Vydra  
    Kaan Kairinen  
    3-0
  • 75'
    Albion Rrahmani  
    Jan Kuchta  
    3-0
  • 81'
    3-0
     Daniel Horak
     Petr Kodes
  • 81'
    Tomas Wiesner  
    Jaroslav Zeleny  
    3-0
  • 85'
    3-0
    Lukas Cmelik
  • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-1-2
    1
    Peter Vindahl Jensen
    25
    Asger Sorensen
    27
    Filip Panak
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    6
    Kaan Kairinen
    18
    Lukas Sadilek
    2
    Martin Suchomel
    20
    Qazim Laci
    22
    Lukas Haraslin
    10
    Jan Kuchta
    37
    Ondrej Mihalik
    38
    Griger Adam
    19
    Tom Sloncik
    17
    Petr Julis
    28
    Jakub Kucera
    11
    Samuel Dancak
    13
    Karel Spacil
    5
    Filip Cihak
    4
    Tomas Petrasek
    22
    Petr Kodes
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Magnus Kofoed Andersen
    29Ermal Krasniqi
    7Victor Olatunji
    54Lukas Penxa
    5Mathias Ross Jensen
    9Albion Rrahmani
    19Adam Sevinsky
    44Jakub Surovcik
    16Emmanuel Uchenna Aririerisim
    26Patrik Vydra
    28Tomas Wiesner
    Frantisek Cech 25
    Lukas Cmelik 9
    Stepan Harazim 21
    David Heidenreich 8
    Daniel Horak 26
    David Jurcenko 10
    Jakub Klima 14
    Matej Koubek 29
    Daniel Samek 18
    Matyas Vagner 20
    Patrik Vizek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Hradec Kralove
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 596
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs