Kết quả Synot Slovacko vs Bohemians 1905, 19h30 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 3

  • Synot Slovacko vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

  • 11'
    Rigino Cicilia
    0-0
  • 26'
    0-0
    Jan Matousek
  • 46'
    Matyas Kozak  
    Rigino Cicilia  
    0-0
  • 53'
    0-0
    Adam Janos
  • 61'
    0-0
     Adam Kadlec
     Jan Shejbal
  • 61'
    0-0
     Vaclav Drchal
     Abdulla Yusuf Helal
  • 64'
    Merchas Doski
    0-0
  • 68'
    Patrik Blahut  
    Filip Vasko  
    0-0
  • 68'
    Dyjan Carlos De Azevedo  
    Milan Petrzela  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Milan Ristovski
     Jan Matousek
  • 70'
    0-0
     Vojtech Novak
     Adam Janos
  • 78'
    Lukas Novotny  
    Michal Kohut  
    0-0
  • 78'
    Filip Soucek  
    Petr Reinberk  
    0-0
  • 78'
    Petr Reinberk
    0-0
  • 80'
    0-0
    Milan Ristovski
  • 84'
    0-0
    Jan Kovarik
  • 88'
    Patrik Blahut
    0-0
  • 88'
    0-0
     Josef Jindrisek
     Robert Hruby
  • 89'
    0-0
    Matej Hybs
  • Synot Slovacko vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

  • Synot Slovacko4-2-3-1
    29
    Milan Heca
    14
    Merchas Doski
    6
    Stanislav Hofmann
    5
    Filip Vasko
    23
    Petr Reinberk
    13
    Michal Kohut
    10
    Michal Travnik
    11
    Milan Petrzela
    20
    Marek Havlik
    2
    Gigli Ndefe
    22
    Rigino Cicilia
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    10
    Jan Matousek
    47
    Ales Cermak
    2
    Jan Shejbal
    88
    Robert Hruby
    8
    Adam Janos
    19
    Jan Kovarik
    28
    Lukas Hulka
    22
    Jan Vondra
    7
    Matej Hybs
    12
    Michal Reichl
    Bohemians 19053-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Dyjan Carlos De Azevedo
    15Patrik Blahut
    30Tomas Frystak
    18Kim Seung-Bin
    17Matyas Kozak
    19Jakub Kristan
    16Lukas Novotny
    99Vlasiy Sinyavskiy
    26Filip Soucek
    Vaclav Drchal 20
    Josef Jindrisek 4
    Adam Kadlec 27
    Matej Kadlec 3
    Antonin Krapka 34
    Vojtech Novak 11
    Ondrej Petrak 31
    Milan Ristovski 77
    Jakub Siman 71
    Vladimir Zeman 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Svedik
    Jaroslav Vesely
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Synot Slovacko vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

  • Synot Slovacko
    Bohemians 1905
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 23 10 5 8 37 33 4 35 B T T B T T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 22 3 5 14 16 39 -23 14 B B B H H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs