Kết quả Teplice vs FC Viktoria Plzen, 21h30 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22

  • Teplice vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 26'
    Nemanja Micevic  
    Denis Halinsky  
    0-0
  • 42'
    0-0
    Daniel Vasulin
  • 43'
    0-1
    goal Rafiu Durosinmi (Assist:Pavel Sulc)
  • 45'
    0-2
    goal Rafiu Durosinmi (Assist:Jiri Panos)
  • 46'
    Daniel Langhamer  
    Daniel Trubac  
    0-2
  • 46'
    Jaroslav Harustak  
    Albert Labik  
    0-2
  • 59'
    0-2
     Matej Vydra
     Rafiu Durosinmi
  • 62'
    Radek Siler  
    Filip Horsky  
    0-2
  • 68'
    0-2
     Lukas Kalvach
     Jiri Panos
  • 73'
    Michal Bilek
    0-2
  • 74'
    0-2
    Vaclav Jemelka
  • 75'
    Laco Takacs  
    Michal Bilek  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Milan Havel
     Merchas Doski
  • 90'
    0-2
     Jan Kopic
     Amar Memic
  • Teplice vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Teplice3-4-3
    33
    Richard Ludha
    16
    Dalibor Vecerka
    17
    Denis Halinsky
    23
    Lukas Marecek
    2
    Albert Labik
    20
    Daniel Trubac
    13
    Richard Sedlacek
    6
    Michal Bilek
    14
    Ladislav Krejci
    10
    Filip Horsky
    3
    Josef Svanda
    17
    Rafiu Durosinmi
    51
    Daniel Vasulin
    31
    Pavel Sulc
    99
    Amar Memic
    20
    Jiri Panos
    6
    Lukas Cerv
    14
    Merchas Doski
    40
    Sampson Dweh
    2
    Lukas Hejda
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Jakub Emmer
    15Jaroslav Harustak
    5Lukas Havel
    19Robert Jukl
    11Daniel Langhamer
    18Nemanja Micevic
    1Ludek Nemecek
    28Radek Siler
    22Laco Takacs
    Prince Kwabena Adu 80
    Viktor Baier 30
    Carlos Eduardo Lopes Cruz 22
    Milan Havel 24
    Lukas Kalvach 23
    Jan Kopic 10
    Jan Paluska 5
    Alexandr Sojka 12
    Marian Tvrdon 13
    Matej Valenta 32
    Matej Vydra 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zdenko Frtala
    Miroslav Koubek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Teplice vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Teplice
    FC Viktoria Plzen
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs