Kết quả Teplice vs FC Viktoria Plzen, 21h30 ngày 16/02
Kết quả Teplice vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Teplice vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.90X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Teplice vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -6℃~-5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Teplice vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
26'Nemanja Micevic
Denis Halinsky0-0 -
42'0-0Daniel Vasulin
-
43'0-1
Rafiu Durosinmi (Assist:Pavel Sulc)
-
45'0-2
Rafiu Durosinmi (Assist:Jiri Panos)
-
46'Daniel Langhamer
Daniel Trubac0-2 -
46'Jaroslav Harustak
Albert Labik0-2 -
59'0-2Matej Vydra
Rafiu Durosinmi -
62'Radek Siler
Filip Horsky0-2 -
68'0-2Lukas Kalvach
Jiri Panos -
73'Michal Bilek0-2
-
74'0-2Vaclav Jemelka
-
75'Laco Takacs
Michal Bilek0-2 -
90'0-2Milan Havel
Merchas Doski -
90'0-2Jan Kopic
Amar Memic
-
Teplice vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
Teplice3-4-333Richard Ludha16Dalibor Vecerka17Denis Halinsky23Lukas Marecek2Albert Labik20Daniel Trubac13Richard Sedlacek6Michal Bilek14Ladislav Krejci10Filip Horsky3Josef Svanda17Rafiu Durosinmi51Daniel Vasulin31Pavel Sulc99Amar Memic20Jiri Panos6Lukas Cerv14Merchas Doski40Sampson Dweh2Lukas Hejda21Vaclav Jemelka16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
21Jakub Emmer15Jaroslav Harustak5Lukas Havel19Robert Jukl11Daniel Langhamer18Nemanja Micevic1Ludek Nemecek28Radek Siler22Laco TakacsPrince Kwabena Adu 80Viktor Baier 30Carlos Eduardo Lopes Cruz 22Milan Havel 24Lukas Kalvach 23Jan Kopic 10Jan Paluska 5Alexandr Sojka 12Marian Tvrdon 13Matej Valenta 32Matej Vydra 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zdenko FrtalaMiroslav Koubek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Teplice vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
TepliceFC Viktoria Plzen
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
344Số đường chuyền423
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn4
-
-
9Thử thách11
-
-
82Pha tấn công97
-
-
39Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 13 | 42 | B T T T T B |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs