Kết quả Teplice vs Slovan Liberec, 20h00 ngày 05/05
Kết quả Teplice vs Slovan Liberec
Đối đầu Teplice vs Slovan Liberec
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202420:00
-
Teplice 22Slovan Liberec 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.821
2.45X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 1
1.04U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Teplice vs Slovan Liberec
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2023-2024 » vòng
-
Teplice vs Slovan Liberec: Diễn biến chính
-
26'Abdallah Gningue0-0
-
32'0-0Jan Mikula
-
45'Ondrej Kricfalusi0-0
-
56'Daniel Fila (Assist:Ondrej Kricfalusi)1-0
-
60'1-0Mohamed Doumbia
Daniel Tetour -
60'1-0Denis Visinsky
Dominik Preisler -
67'Roman Cerepkai
Abdallah Gningue1-0 -
75'1-0Filip Horsky
Luka Kulenovic -
83'1-0Michael Rabusic
Lubomir Tupta -
86'Matej Radosta
Josef Svanda1-0 -
86'Filip Havelka
Daniel Trubac1-0 -
88'1-0Mohamed Doumbia
-
90'Filip Havelka (Assist:Daniel Fila)2-0
-
Teplice vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị
-
Teplice3-4-1-233Richard Ludha18Nemanja Micevic28Jan Knapik23Lukas Marecek2Albert Labik27Ondrej Kricfalusi19Robert Jukl3Josef Svanda20Daniel Trubac25Abdallah Gningue7Daniel Fila26Luka Kulenovic25Abubakar Ghali10Lubomir Tupta24Michal Fukala30Filip Prebsl27Daniel Tetour20Dominik Preisler3Jan Mikula37Matej Chalus33Marios Pourzitidis31Hugo Jan Backovsky
- Đội hình dự bị
-
29Samuel Bednar6Michal Bilek17Roman Cerepkai30Tomas Grigar11Filip Havelka1Ludek Nemecek35Matej Radosta16Yegor TsykaloMohamed Doumbia 15Filip Horsky 14Olaf Kok 16Ondra Lehoczki 17Lukas Letenay 21Michael Rabusic 7Ivan Varfolomeev 6Denis Visinsky 5Olivier Vliegen 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zdenko FrtalaLubos Kozel
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Teplice vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê
-
TepliceSlovan Liberec
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút6
-
-
18Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
357Số đường chuyền359
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
13Đánh đầu thành công6
-
-
6Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách10
-
-
97Pha tấn công96
-
-
40Tấn công nguy hiểm66
-