Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani, 21h00 ngày 05/10
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Mladost Lucani 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.25
0.74U 2.25
0.941
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 11
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
2'0-1Aleksandar Pejovic
-
23'Branislav Knezevic0-1
-
39'Lazar Romanic (Assist:Abdul Yusif)1-1
-
45'1-1Filip Zunic
-
52'1-1Nikola Cirkovic
-
58'1-2Aleksandar Varjacic (Assist:Aleksandar Pejovic)
-
71'Abdul Yusif1-2
-
87'1-2Aleksandar Pejovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
FK Zeleznicar PancevoMladost Lucani
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
648Số đường chuyền285
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua13
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn2
-
-
15Thử thách10
-
-
94Pha tấn công64
-
-
66Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs