Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola, 21h00 ngày 10/11
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Backa Topola gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola trước đây
-
25/02/2024FK Zeleznicar Pancevo2 - 3Backa Topola0 - 2L
-
17/09/2023Backa Topola6 - 3FK Zeleznicar Pancevo3 - 0L
-
09/11/2022Backa Topola2 - 0FK Zeleznicar Pancevo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeleznicar Pancevo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Zeleznicar Pancevo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeleznicar Pancevo và Backa Topola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 13 | 12 | 1 | 0 | 43 | 8 | 35 | 37 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | T T H H B T |
3 | Mladost Lucani | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 27 | T B T T H H |
4 | Partizan Belgrade | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | B T T T T T |
5 | Radnicki Nis | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 25 | -2 | 24 | H H B H T T |
6 | Radnicki 1923 Kragujevac | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 23 | T B H T T T |
7 | Cukaricki Stankom | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | B H H B T H |
8 | Novi Pazar | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B B T T B |
9 | Backa Topola | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B T B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 19 | H B T H T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B T B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H T H B B |
13 | IMT Novi Beograd | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B T B H |
14 | Tekstilac | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B B B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B H B H |
16 | Jedinstvo UB | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 30 | -21 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: