Đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani, 20h00 ngày 12/3
Kết quả Backa Topola vs Mladost Lucani
Nhận định Backa Topola vs Mladost Lucani, 20h00 ngày 12/3
Đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani
Phong độ Backa Topola gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Backa Topola vs Mladost Lucani
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani trước đây
-
01/10/2023Mladost Lucani1 - 1Backa Topola0 - 1D
-
19/03/2023Backa Topola2 - 1Mladost Lucani2 - 0W
-
17/09/2022Mladost Lucani2 - 5Backa Topola1 - 2W
-
13/02/2022Mladost Lucani2 - 0Backa Topola1 - 0L
-
27/08/2021Backa Topola2 - 1Mladost Lucani2 - 0W
-
24/04/2021Mladost Lucani2 - 1Backa Topola0 - 1L
-
07/11/2020Backa Topola5 - 0Mladost Lucani3 - 0W
-
23/11/2019Mladost Lucani0 - 3Backa Topola0 - 2W
-
27/07/2019Backa Topola5 - 1Mladost Lucani3 - 0W
-
23/10/2019Mladost Lucani1 - 1Backa Topola1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Backa Topola và Mladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizan Belgrade | 24 | 19 | 3 | 2 | 57 | 28 | 29 | 60 | T T T T T H |
2 | Crvena Zvezda | 24 | 19 | 2 | 3 | 61 | 25 | 36 | 59 | B T T T T H |
3 | Backa Topola | 24 | 13 | 8 | 3 | 41 | 20 | 21 | 47 | H T T T B H |
4 | Cukaricki Stankom | 24 | 11 | 5 | 8 | 35 | 27 | 8 | 38 | T T T B T B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 38 | T T T T T T |
6 | Mladost Lucani | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 29 | -4 | 36 | B H T T H T |
7 | Novi Pazar | 24 | 10 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 34 | B H B B H T |
8 | Vojvodina Novi Sad | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 38 | -4 | 34 | B H B H H T |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 32 | -10 | 30 | T H B H T B |
10 | FK Napredak Krusevac | 24 | 8 | 5 | 11 | 24 | 33 | -9 | 29 | H H T T B H |
11 | FK Vozdovac Beograd | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B B B B B |
12 | IMT Novi Beograd | 24 | 7 | 3 | 14 | 28 | 39 | -11 | 24 | H B B B B T |
13 | Radnicki Nis | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 33 | -9 | 23 | H B T T B B |
14 | Habitpharm Javor | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 37 | -13 | 22 | H B B B H B |
15 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 6 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 22 | H H B B B T |
16 | Radnik Surdulica | 24 | 2 | 8 | 14 | 15 | 29 | -14 | 14 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: