Đối đầu Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad, 22h30 ngày 15/12
Kết quả Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad
Đối đầu Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad
Phong độ Backa Topola gần đây
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad trước đây
-
20/04/2024Backa Topola3 - 2Vojvodina Novi Sad2 - 1W
-
14/04/2024Vojvodina Novi Sad3 - 2Backa Topola2 - 0L
-
13/11/2023Backa Topola1 - 2Vojvodina Novi Sad1 - 2L
-
28/05/2023Backa Topola1 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 0D
-
07/04/2023Backa Topola1 - 1Vojvodina Novi Sad1 - 0D
-
09/10/2022Vojvodina Novi Sad1 - 2Backa Topola1 - 2W
-
22/05/2022Backa Topola0 - 2Vojvodina Novi Sad0 - 0L
-
07/03/2022Vojvodina Novi Sad0 - 1Backa Topola0 - 0W
-
25/09/2021Backa Topola1 - 0Vojvodina Novi Sad0 - 0W
-
05/02/2021Vojvodina Novi Sad0 - 1Backa Topola0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Backa Topola (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Backa Topola và Vojvodina Novi Sad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 17 | 16 | 1 | 0 | 55 | 9 | 46 | 49 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 37 | H H T T T B |
3 | Mladost Lucani | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 32 | H H H B T B |
4 | OFK Beograd | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B T B H B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | B T H H B T |
7 | Radnicki Nis | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 36 | -8 | 25 | T T H B B B |
8 | Vojvodina Novi Sad | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H H T B |
9 | Backa Topola | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H T B H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 19 | 7 | 3 | 9 | 26 | 24 | 2 | 24 | B H H T B T |
11 | Novi Pazar | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | T T B H B H |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H T H T |
13 | IMT Novi Beograd | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | B T B H T T |
14 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
15 | FK Napredak Krusevac | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B T H B B |
16 | Jedinstvo UB | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 43 | -32 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: